Máy tính và công cụ chuyển đổi VeChain thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1VeChain (VET) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 46.32 | Bitget
VET
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VeChain(VET) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VET với giá trị 1 VET cho 46.32 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang KRW, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VET thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -0.91% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -0.91% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 08:00:15(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeChain là ₩ 46.32 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 3,368,164,595,649.54 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,714,520,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi -4.99% (₩ -3,093,831,458.51 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là ₩ 61,947,249,034.2.
Vốn hoá thị trường
$2.46B
Khối lượng 24h
$43.00M
Nguồn cung lưu hành
72.71B VET
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VET là ₩ 46.32 KRW , nghĩa là để mua 5 VET, bạn phải trả ₩ 231.6 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.02159 VET, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 1.08 VET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 47.27 KRW và mức thấp nhất là 45.56 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là ₩ 55.96 KRW , thay đổi -17.23% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +74.22% so với năm trước.
+₩
19.73KRWVET đến KRW
Số lượng
08:18 am hôm nay
0.5 VET
₩23.16
1 VET
₩46.32
5 VET
₩231.6
10 VET
₩463.2
50 VET
₩2,316.02
100 VET
₩4,632.04
500 VET
₩23,160.19
1000 VET
₩46,320.39
KRW đến VET
Số lượng08:18 am hôm nay
0.5KRW0.01079 VET
1KRW0.02159 VET
5KRW0.1079 VET
10KRW0.2159 VET
50KRW1.08 VET
100KRW2.16 VET
500KRW10.79 VET
1000KRW21.59 VET
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VeChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VeChain thành một số loại tiền fiat khác.
VeChain đến USD
1 VET thành $ 0.03384 USD
VeChain đến GBP
1 VET thành £ 0.02695 GBP
VeChain đến EUR
1 VET thành € 0.03137 EUR
VeChain đến KRW
1 VET thành ₩ 46.32 KRW
VeChain đến CAD
1 VET thành $ 0.04628 CAD
VeChain đến AUD
1 VET thành $ 0.05127 AUD
VeChain đến JPY
1 VET thành ¥ 5.3 JPY
VeChain đến BRL
1 VET thành R$ 0.1745 BRL
VeChain đến CNY
1 VET thành ¥ 0.2448 CNY
VeChain đến TWD
1 VET thành NT$ 1.1 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VeChain.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01492 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 16.16 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 129.01 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 184,378.41 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,686,545.76 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 593.51 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,660.64 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 70.82 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 14,128.63 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 199,876.52 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.