Máy tính và công cụ chuyển đổi Monero thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Monero (XMR) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 182,641.93 | Bitget
XMR
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Monero(XMR) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XMR với giá trị 1 XMR cho 182,641.93 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monero phổ biến nhất là XMR sang KRW, trong đó mã của Monero là XMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XMR thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Monero đã thay đổi -0.97% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monero(XMR) đã thay đổi -0.97% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XMR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 16:00:17(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Monero thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Monero thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monero là ₩ 182,641.93 mỗi XMR, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 3,367,282,573,888.48 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,436,526 XMR. Khối lượng giao dịch của Monero đã thay đổi -4.89% (₩ -2,808,769,279.07 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMR là ₩ 57,437,869,963.25.
Vốn hoá thị trường
$2.47B
Khối lượng 24h
$40.01M
Nguồn cung lưu hành
18.44M XMR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Monero đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XMR là ₩ 182,641.93 KRW , nghĩa là để mua 5 XMR, bạn phải trả ₩ 913,209.65 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{5}5475 XMR, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.0002738 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMR thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 185,632.78 KRW và mức thấp nhất là 181,151.27 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XMR là ₩ 165,091.43 KRW , thay đổi +10.64% so với giá hiện tại. Monero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.96% so với năm trước.
-₩
27,188.5KRWXMR đến KRW
Số lượng
16:40 hôm nay
0.5 XMR
₩91,320.97
1 XMR
₩182,641.93
5 XMR
₩913,209.65
10 XMR
₩1,826,419.3
50 XMR
₩9,132,096.51
100 XMR
₩18,264,193.03
500 XMR
₩91,320,965.13
1000 XMR
₩182,641,930.25
KRW đến XMR
Số lượng16:40 hôm nay
0.5KRW0.{5}2738 XMR
1KRW0.{5}5475 XMR
5KRW0.{4}2738 XMR
10KRW0.{4}5475 XMR
50KRW0.0002738 XMR
100KRW0.0005475 XMR
500KRW0.002738 XMR
1000KRW0.005475 XMR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Monero phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Monero thành một số loại tiền fiat khác.
Monero đến USD
1 XMR thành $ 133.78 USD
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 106.32 GBP
Monero đến EUR
1 XMR thành € 123.65 EUR
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 182,641.93 KRW
Monero đến CAD
1 XMR thành $ 182.6 CAD
Monero đến AUD
1 XMR thành $ 202.01 AUD
Monero đến JPY
1 XMR thành ¥ 20,926.41 JPY
Monero đến BRL
1 XMR thành R$ 686.7 BRL
Monero đến CNY
1 XMR thành ¥ 968.2 CNY
Monero đến TWD
1 XMR thành NT$ 4,327.33 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Monero.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01417 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 19.91 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 100.51 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 182,641.93 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 83,942,218.89 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 510.4 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,192.22 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 61.47 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,678.44 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 195,255.16 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.