Máy tính và công cụ chuyển đổi Monero thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1Monero (XMR) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 21,094.48 | Bitget
XMR
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Monero(XMR) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XMR với giá trị 1 XMR cho 21,094.48 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monero phổ biến nhất là XMR sang JPY, trong đó mã của Monero là XMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XMR thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Monero đã thay đổi +1.05% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monero(XMR) đã thay đổi +1.05% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành XMR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 08:00:15(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Monero thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Monero thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monero là ¥ 21,094.48 mỗi XMR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 388,905,458,838.92 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,436,360 XMR. Khối lượng giao dịch của Monero đã thay đổi +47.00% (¥ 2,360,127,076.04 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMR là ¥ 5,021,643,129.42.
Vốn hoá thị trường
$2.49B
Khối lượng 24h
$47.17M
Nguồn cung lưu hành
18.44M XMR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Monero đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XMR là ¥ 21,094.48 JPY , nghĩa là để mua 5 XMR, bạn phải trả ¥ 105,472.4 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.{4}4741 XMR, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.002370 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMR thành Yên Nhật đã thay đổi +4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.05%, đạt mức cao nhất là 21,427.04 JPY và mức thấp nhất là 20,852.65 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 XMR là ¥ 18,769.87 JPY , thay đổi +12.37% so với giá hiện tại. Monero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.52% so với năm trước.
-¥
3,022.58JPYXMR đến JPY
Số lượng
08:05 am hôm nay
0.5 XMR
¥10,547.24
1 XMR
¥21,094.48
5 XMR
¥105,472.4
10 XMR
¥210,944.8
50 XMR
¥1,054,724.01
100 XMR
¥2,109,448.02
500 XMR
¥10,547,240.12
1000 XMR
¥21,094,480.24
JPY đến XMR
Số lượng08:05 am hôm nay
0.5JPY0.{4}2370 XMR
1JPY0.{4}4741 XMR
5JPY0.0002370 XMR
10JPY0.0004741 XMR
50JPY0.002370 XMR
100JPY0.004741 XMR
500JPY0.02370 XMR
1000JPY0.04741 XMR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Monero phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Monero thành một số loại tiền fiat khác.
Monero đến USD
1 XMR thành $ 134.8 USD
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 107.33 GBP
Monero đến EUR
1 XMR thành € 124.96 EUR
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 184,497.47 KRW
Monero đến CAD
1 XMR thành $ 184.34 CAD
Monero đến AUD
1 XMR thành $ 204.2 AUD
Monero đến JPY
1 XMR thành ¥ 21,094.48 JPY
Monero đến BRL
1 XMR thành R$ 694.91 BRL
Monero đến CNY
1 XMR thành ¥ 975.22 CNY
Monero đến TWD
1 XMR thành NT$ 4,370.98 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Monero.
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001683 JPY
GameStop đến JPY
1 GME thành ¥ 1.86 JPY
TARS Protocol đến JPY
1 TAI thành ¥ 14.57 JPY
Monero đến JPY
1 XMR thành ¥ 21,113.24 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,693,121.54 JPY
BounceBit đến JPY
1 BB thành ¥ 67.38 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,103.87 JPY
Slothana đến JPY
1 SLOTH thành ¥ 8.1 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,640.36 JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 22,918.27 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.