Máy tính và công cụ chuyển đổi Render thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1Render (RNDR) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 1,562.85 | Bitget
RNDR
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Render(RNDR) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RNDR với giá trị 1 RNDR cho 1,562.85 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Render phổ biến nhất là RNDR sang JPY, trong đó mã của Render là RNDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RNDR thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Render đã thay đổi -10.60% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Render(RNDR) đã thay đổi -10.60% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành RNDR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 20:00:20(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Render thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Render thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Render là ¥ 1,562.85 mỗi RNDR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 607,391,595,122.77 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 388,643,230 RNDR. Khối lượng giao dịch của Render đã thay đổi +38.06% (¥ 26,508,443,351.9 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RNDR là ¥ 69,649,455,204.43.
Vốn hoá thị trường
$3.88B
Khối lượng 24h
$614.64M
Nguồn cung lưu hành
388.64M RNDR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Render đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RNDR là ¥ 1,562.85 JPY , nghĩa là để mua 5 RNDR, bạn phải trả ¥ 7,814.26 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.0006399 RNDR, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.03199 RNDR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RNDR thành Yên Nhật đã thay đổi -5.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.60%, đạt mức cao nhất là 1,780.2 JPY và mức thấp nhất là 1,544.01 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 RNDR là ¥ 1,307.27 JPY , thay đổi +19.55% so với giá hiện tại. Render đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +446.22% so với năm trước.
+¥
25.02JPYRNDR đến JPY
Số lượng
20:13 hôm nay
0.5 RNDR
¥781.43
1 RNDR
¥1,562.85
5 RNDR
¥7,814.26
10 RNDR
¥15,628.51
50 RNDR
¥78,142.57
100 RNDR
¥156,285.13
500 RNDR
¥781,425.67
1000 RNDR
¥1,562,851.35
JPY đến RNDR
Số lượng20:13 hôm nay
0.5JPY0.0003199 RNDR
1JPY0.0006399 RNDR
5JPY0.003199 RNDR
10JPY0.006399 RNDR
50JPY0.03199 RNDR
100JPY0.06399 RNDR
500JPY0.3199 RNDR
1000JPY0.6399 RNDR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Render phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Render thành một số loại tiền fiat khác.
Render đến USD
1 RNDR thành $ 9.99 USD
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 7.93 GBP
Render đến EUR
1 RNDR thành € 9.23 EUR
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,642.85 KRW
Render đến CAD
1 RNDR thành $ 13.64 CAD
Render đến AUD
1 RNDR thành $ 15.09 AUD
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,562.85 JPY
Render đến BRL
1 RNDR thành R$ 51.24 BRL
Render đến CNY
1 RNDR thành ¥ 72.29 CNY
Render đến TWD
1 RNDR thành NT$ 323.08 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Render.
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001661 JPY
GameStop đến JPY
1 GME thành ¥ 2.18 JPY
TARS Protocol đến JPY
1 TAI thành ¥ 12.5 JPY
Monero đến JPY
1 XMR thành ¥ 20,729.08 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,630,459.04 JPY
BounceBit đến JPY
1 BB thành ¥ 57.42 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,093.84 JPY
Slothana đến JPY
1 SLOTH thành ¥ 7.5 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,562.36 JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 22,472.91 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.