Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Render

Máy tính và công cụ chuyển đổi Render thành Euro

Chuyển đổi 1Render (RNDR) thành Euro (EUR) bằng € 10.4 | Bitget
RNDR
RNDR
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Render(RNDR) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RNDR với giá trị 1 RNDR cho 10.40 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Render phổ biến nhất là RNDR sang EUR, trong đó mã của Render là RNDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RNDR thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Render đã thay đổi +3.35% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Render(RNDR) đã thay đổi +3.35% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RNDR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€10.42
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€10.4
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
€10.42
0.1000% / 0.1000%
OKX
€10.4
0.080% / 0.100%
Huobi
€10.41
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€10.4
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€10.42
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€10.41
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 02:00:17(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Render thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Render thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Render là € 10.4 mỗi RNDR, với tổng vốn hoá thị trường của € 4,043,147,800.12 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 388,643,230 RNDR. Khối lượng giao dịch của Render đã thay đổi +143.57% (€ 241,044,604.57 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RNDR là € 167,887,588.07.
Vốn hoá thị trường
$4.36B
Khối lượng 24h
$441.18M
Nguồn cung lưu hành
388.64M RNDR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Render đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 RNDR là € 10.4 EUR , nghĩa là để mua 5 RNDR, bạn phải trả € 52.02 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.09612 RNDR, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 4.81 RNDR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RNDR thành Euro đã thay đổi +9.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.35%, đạt mức cao nhất là 10.63 EUR và mức thấp nhất là 9.54 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RNDR là € 6.94 EUR , thay đổi +49.98% so với giá hiện tại. Render đã thay đổi
+
0.3529EUR
, tương đương mức thay đổi +508.34% so với năm trước.

RNDR đến EUR

Số lượng
02:06 am hôm nay
0.5 RNDR
5.2
1 RNDR
10.4
5 RNDR
52.02
10 RNDR
104.03
50 RNDR
520.16
100 RNDR
1,040.32
500 RNDR
5,201.62
1000 RNDR
10,403.24

EUR đến RNDR

Số lượng02:06 am hôm nay
0.5EUR0.04806  RNDR
1EUR0.09612  RNDR
5EUR0.4806  RNDR
10EUR0.9612  RNDR
50EUR4.81  RNDR
100EUR9.61  RNDR
500EUR48.06  RNDR
1000EUR96.12  RNDR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng02:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RNDR$5.61$5.43
+3.35%
1 RNDR$11.22$10.86
+3.35%
5 RNDR$56.12$54.3
+3.35%
10 RNDR$112.24$108.6
+3.35%
50 RNDR$561.18$543.01
+3.35%
100 RNDR$1,122.37$1,086.02
+3.35%
500 RNDR$5,611.84$5,430.12
+3.35%
1000 RNDR$11,223.69$10,860.25
+3.35%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng02:06 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 RNDR$5.61$3.74
+49.98%
1 RNDR$11.22$7.48
+49.98%
5 RNDR$56.12$37.41
+49.98%
10 RNDR$112.24$74.82
+49.98%
50 RNDR$561.18$374.12
+49.98%
100 RNDR$1,122.37$748.25
+49.98%
500 RNDR$5,611.84$3,741.23
+49.98%
1000 RNDR$11,223.69$7,482.46
+49.98%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng02:06 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 RNDR$5.61$0.9215
+508.34%
1 RNDR$11.22$1.84
+508.34%
5 RNDR$56.12$9.21
+508.34%
10 RNDR$112.24$18.43
+508.34%
50 RNDR$561.18$92.15
+508.34%
100 RNDR$1,122.37$184.29
+508.34%
500 RNDR$5,611.84$921.47
+508.34%
1000 RNDR$11,223.69$1,842.94
+508.34%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.