Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Render

Máy tính và công cụ chuyển đổi Render thành Real Brazil

Chuyển đổi 1Render (RNDR) thành Real Brazil (BRL) bằng R$ 57.47 | Bitget
RNDR
RNDR
swap
BRL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Render(RNDR) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RNDR với giá trị 1 RNDR cho 57.47 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin BRL

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Render phổ biến nhất là RNDR sang BRL, trong đó mã của Render là RNDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RNDR thành BRL

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Render đã thay đổi +6.15% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Render(RNDR) đã thay đổi +6.15% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành RNDR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
R$57.01
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
R$57.09
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
R$56.94
0.1000% / 0.1000%
OKX
R$57.1
0.080% / 0.100%
Huobi
R$57.07
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
R$57.1
0.1000% / 0.1000%
Bybit
R$57.04
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
R$57.13
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 04:00:15(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Render thành Real Brazil?

Tỷ lệ chuyển đổi Render thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Render là R$ 57.47 mỗi RNDR, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 22,333,570,536.73 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 388,643,230 RNDR. Khối lượng giao dịch của Render đã thay đổi +93.24% (R$ 1,018,748,148.83 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RNDR là R$ 1,092,664,732.66.
Vốn hoá thị trường
$4.33B
Khối lượng 24h
$409.55M
Nguồn cung lưu hành
388.64M RNDR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Render đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 RNDR là R$ 57.47 BRL , nghĩa là để mua 5 RNDR, bạn phải trả R$ 287.33 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 0.01740 RNDR, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 0.8701 RNDR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RNDR thành Real Brazil đã thay đổi +8.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.15%, đạt mức cao nhất là 59.1 BRL và mức thấp nhất là 53.05 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 RNDR là R$ 37.49 BRL , thay đổi +53.29% so với giá hiện tại. Render đã thay đổi
+R$
1.69BRL
, tương đương mức thay đổi +513.27% so với năm trước.

RNDR đến BRL

Số lượng
04:16 am hôm nay
0.5 RNDR
R$28.73
1 RNDR
R$57.47
5 RNDR
R$287.33
10 RNDR
R$574.65
50 RNDR
R$2,873.27
100 RNDR
R$5,746.55
500 RNDR
R$28,732.74
1000 RNDR
R$57,465.49

BRL đến RNDR

Số lượng04:16 am hôm nay
0.5BRL0.008701  RNDR
1BRL0.01740  RNDR
5BRL0.08701  RNDR
10BRL0.1740  RNDR
50BRL0.8701  RNDR
100BRL1.74  RNDR
500BRL8.7  RNDR
1000BRL17.4  RNDR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng04:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RNDR$5.57$5.25
+6.15%
1 RNDR$11.15$10.5
+6.15%
5 RNDR$55.73$52.51
+6.15%
10 RNDR$111.47$105.01
+6.15%
50 RNDR$557.33$525.06
+6.15%
100 RNDR$1,114.67$1,050.12
+6.15%
500 RNDR$5,573.33$5,250.61
+6.15%
1000 RNDR$11,146.66$10,501.22
+6.15%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng04:16 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 RNDR$5.57$3.64
+53.29%
1 RNDR$11.15$7.27
+53.29%
5 RNDR$55.73$36.36
+53.29%
10 RNDR$111.47$72.72
+53.29%
50 RNDR$557.33$363.6
+53.29%
100 RNDR$1,114.67$727.19
+53.29%
500 RNDR$5,573.33$3,635.97
+53.29%
1000 RNDR$11,146.66$7,271.94
+53.29%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng04:16 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 RNDR$5.57$0.9090
+513.27%
1 RNDR$11.15$1.82
+513.27%
5 RNDR$55.73$9.09
+513.27%
10 RNDR$111.47$18.18
+513.27%
50 RNDR$557.33$90.9
+513.27%
100 RNDR$1,114.67$181.81
+513.27%
500 RNDR$5,573.33$909.04
+513.27%
1000 RNDR$11,146.66$1,818.09
+513.27%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.