Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Pepe

Máy tính và công cụ chuyển đổi Pepe thành Euro

Chuyển đổi 1Pepe (PEPE) thành Euro (EUR) bằng € 0.{5}9759 | Bitget
PEPE
PEPE
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pepe(PEPE) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PEPE với giá trị 1 PEPE cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pepe phổ biến nhất là PEPE sang EUR, trong đó mã của Pepe là PEPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PEPE thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pepe đã thay đổi +8.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pepe(PEPE) đã thay đổi +8.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PEPE trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€0.{5}9807
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€0.{5}9807
0.1000% / 0.1000%
OKX
€0.{5}9807
0.080% / 0.100%
Huobi
€0.{5}9807
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€0.{5}9798
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€0.{5}9798
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€0.{5}9798
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
€0.{5}9816
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 23:00:16(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Pepe thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pepe là € 0.{5}9759 mỗi PEPE, với tổng vốn hoá thị trường của € 4,105,412,902.27 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,689,900,000,000 PEPE. Khối lượng giao dịch của Pepe đã thay đổi +99.84% (€ 1,733,787,807.67 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEPE là € 1,736,592,404.4.
Vốn hoá thị trường
$4.44B
Khối lượng 24h
$3.75B
Nguồn cung lưu hành
420.69T PEPE

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Pepe đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 PEPE là € 0.{5}9759 EUR , nghĩa là để mua 5 PEPE, bạn phải trả € 0.{4}4879 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 102,472 PEPE, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 5,123,600.14 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEPE thành Euro đã thay đổi +32.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1043 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}9105 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PEPE là € 0.{5}5063 EUR , thay đổi +92.50% so với giá hiện tại. Pepe đã thay đổi
+
0.{5}8168EUR
, tương đương mức thay đổi +509.18% so với năm trước.

PEPE đến EUR

Số lượng
23:09 hôm nay
0.5 PEPE
0.{5}4879
1 PEPE
0.{5}9759
5 PEPE
0.{4}4879
10 PEPE
0.{4}9759
50 PEPE
0.0004879
100 PEPE
0.0009759
500 PEPE
0.004879
1000 PEPE
0.009759

EUR đến PEPE

Số lượng23:09 hôm nay
0.5EUR51,236  PEPE
1EUR102,472  PEPE
5EUR512,360.01  PEPE
10EUR1,024,720.03  PEPE
50EUR5,123,600.14  PEPE
100EUR10,247,200.29  PEPE
500EUR51,236,001.43  PEPE
1000EUR102,472,002.86  PEPE
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng23:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PEPE$0.{5}5279$0.{5}4887
+8.02%
1 PEPE$0.{4}1056$0.{5}9773
+8.02%
5 PEPE$0.{4}5279$0.{4}4887
+8.02%
10 PEPE$0.0001056$0.{4}9773
+8.02%
50 PEPE$0.0005279$0.0004887
+8.02%
100 PEPE$0.001056$0.0009773
+8.02%
500 PEPE$0.005279$0.004887
+8.02%
1000 PEPE$0.01056$0.009773
+8.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng23:09 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 PEPE$0.{5}5279$0.{5}2739
+92.50%
1 PEPE$0.{4}1056$0.{5}5478
+92.50%
5 PEPE$0.{4}5279$0.{4}2739
+92.50%
10 PEPE$0.0001056$0.{4}5478
+92.50%
50 PEPE$0.0005279$0.0002739
+92.50%
100 PEPE$0.001056$0.0005478
+92.50%
500 PEPE$0.005279$0.002739
+92.50%
1000 PEPE$0.01056$0.005478
+92.50%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng23:09 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 PEPE$0.{5}5279$0.{6}8605
+509.18%
1 PEPE$0.{4}1056$0.{5}1721
+509.18%
5 PEPE$0.{4}5279$0.{5}8605
+509.18%
10 PEPE$0.0001056$0.{4}1721
+509.18%
50 PEPE$0.0005279$0.{4}8605
+509.18%
100 PEPE$0.001056$0.0001721
+509.18%
500 PEPE$0.005279$0.0008605
+509.18%
1000 PEPE$0.01056$0.001721
+509.18%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.