Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Pepe

Máy tính và công cụ chuyển đổi Pepe thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Pepe (PEPE) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 0.01416 | Bitget
PEPE
PEPE
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pepe(PEPE) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PEPE với giá trị 1 PEPE cho 0.01 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pepe phổ biến nhất là PEPE sang KRW, trong đó mã của Pepe là PEPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PEPE thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pepe đã thay đổi +7.27% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pepe(PEPE) đã thay đổi +7.27% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PEPE trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩0.01457
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩0.01459
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩0.01458
0.080% / 0.100%
Huobi
₩0.01459
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩0.01459
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩0.01455
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩0.01458
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩0.01395
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 15:00:18(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Pepe thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pepe là ₩ 0.01416 mỗi PEPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 5,957,314,577,175 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,689,900,000,000 PEPE. Khối lượng giao dịch của Pepe đã thay đổi +192.53% (₩ 2,825,201,418,942.5 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEPE là ₩ 1,467,415,273,297.65.
Vốn hoá thị trường
$4.36B
Khối lượng 24h
$3.14B
Nguồn cung lưu hành
420.69T PEPE

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Pepe đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 PEPE là ₩ 0.01416 KRW , nghĩa là để mua 5 PEPE, bạn phải trả ₩ 0.07080 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 70.62 PEPE, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 3,530.87 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEPE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +26.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.27%, đạt mức cao nhất là 0.01540 KRW và mức thấp nhất là 0.01319 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PEPE là ₩ 0.007148 KRW , thay đổi +97.97% so với giá hiện tại. Pepe đã thay đổi
+
0.01191KRW
, tương đương mức thay đổi +526.92% so với năm trước.

PEPE đến KRW

Số lượng
15:41 hôm nay
0.5 PEPE
0.007080
1 PEPE
0.01416
5 PEPE
0.07080
10 PEPE
0.1416
50 PEPE
0.7080
100 PEPE
1.42
500 PEPE
7.08
1000 PEPE
14.16

KRW đến PEPE

Số lượng15:41 hôm nay
0.5KRW35.31  PEPE
1KRW70.62  PEPE
5KRW353.09  PEPE
10KRW706.17  PEPE
50KRW3,530.87  PEPE
100KRW7,061.74  PEPE
500KRW35,308.68  PEPE
1000KRW70,617.37  PEPE
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng15:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PEPE$0.{5}5186$0.{5}4835
+7.27%
1 PEPE$0.{4}1037$0.{5}9669
+7.27%
5 PEPE$0.{4}5186$0.{4}4835
+7.27%
10 PEPE$0.0001037$0.{4}9669
+7.27%
50 PEPE$0.0005186$0.0004835
+7.27%
100 PEPE$0.001037$0.0009669
+7.27%
500 PEPE$0.005186$0.004835
+7.27%
1000 PEPE$0.01037$0.009669
+7.27%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng15:41 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 PEPE$0.{5}5186$0.{5}2618
+97.97%
1 PEPE$0.{4}1037$0.{5}5236
+97.97%
5 PEPE$0.{4}5186$0.{4}2618
+97.97%
10 PEPE$0.0001037$0.{4}5236
+97.97%
50 PEPE$0.0005186$0.0002618
+97.97%
100 PEPE$0.001037$0.0005236
+97.97%
500 PEPE$0.005186$0.002618
+97.97%
1000 PEPE$0.01037$0.005236
+97.97%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng15:41 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 PEPE$0.{5}5186$0.{6}8244
+526.92%
1 PEPE$0.{4}1037$0.{5}1649
+526.92%
5 PEPE$0.{4}5186$0.{5}8244
+526.92%
10 PEPE$0.0001037$0.{4}1649
+526.92%
50 PEPE$0.0005186$0.{4}8244
+526.92%
100 PEPE$0.001037$0.0001649
+526.92%
500 PEPE$0.005186$0.0008244
+526.92%
1000 PEPE$0.01037$0.001649
+526.92%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.