Máy tính và công cụ chuyển đổi Toncoin thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Toncoin (TON) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 9,583.95 | Bitget
TON
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Toncoin(TON) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TON với giá trị 1 TON cho 9,583.95 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toncoin phổ biến nhất là TON sang KRW, trong đó mã của Toncoin là TON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TON thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Toncoin đã thay đổi -3.70% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toncoin(TON) đã thay đổi -3.70% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TON trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 19:00:18(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Toncoin thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Toncoin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toncoin là ₩ 9,583.95 mỗi TON, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 33,295,707,341,158.83 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,474,111,000 TON. Khối lượng giao dịch của Toncoin đã thay đổi -38.17% (₩ -423,563,967,842.86 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TON là ₩ 1,109,718,375,426.03.
Vốn hoá thị trường
$24.38B
Khối lượng 24h
$502.43M
Nguồn cung lưu hành
3.47B TON
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Toncoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 TON là ₩ 9,583.95 KRW , nghĩa là để mua 5 TON, bạn phải trả ₩ 47,919.75 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0001043 TON, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.005217 TON, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TON thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +21.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.70%, đạt mức cao nhất là 9,940.47 KRW và mức thấp nhất là 8,995.1 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TON là ₩ 8,953.64 KRW , thay đổi +7.04% so với giá hiện tại. Toncoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +259.46% so với năm trước.
+₩
89.34KRWTON đến KRW
Số lượng
19:17 hôm nay
0.5 TON
₩4,791.97
1 TON
₩9,583.95
5 TON
₩47,919.75
10 TON
₩95,839.5
50 TON
₩479,197.5
100 TON
₩958,394.99
500 TON
₩4,791,974.97
1000 TON
₩9,583,949.95
KRW đến TON
Số lượng19:17 hôm nay
0.5KRW0.{4}5217 TON
1KRW0.0001043 TON
5KRW0.0005217 TON
10KRW0.001043 TON
50KRW0.005217 TON
100KRW0.01043 TON
500KRW0.05217 TON
1000KRW0.1043 TON
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Toncoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Toncoin thành một số loại tiền fiat khác.
Toncoin đến USD
1 TON thành $ 7.02 USD
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.57 GBP
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.49 EUR
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,583.95 KRW
Toncoin đến CAD
1 TON thành $ 9.58 CAD
Toncoin đến AUD
1 TON thành $ 10.6 AUD
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,097.89 JPY
Toncoin đến BRL
1 TON thành R$ 35.99 BRL
Toncoin đến CNY
1 TON thành ¥ 50.78 CNY
Toncoin đến TWD
1 TON thành NT$ 226.96 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Toncoin.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01435 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 17.77 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 109.32 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 181,495.44 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 83,910,193.84 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 506.34 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,620.42 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 63.89 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,671.29 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 196,192.06 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.