TON
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Toncoin(TON) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TON với giá trị 1 TON cho 13,552.28 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toncoin phổ biến nhất là TON sang MMK, trong đó mã của Toncoin là TON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TON thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Toncoin đã thay đổi +1.37% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toncoin(TON) đã thay đổi +1.37% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành TON trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks13,569.79 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
OKX | Ks13,556.55 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks13,554.87 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks13,560.75 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ks13,567.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks13,555.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Ks13,469.26 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 21:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Toncoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Toncoin (TON)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Toncoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Toncoin thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Toncoin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toncoin là Ks 13,552.28 mỗi TON, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 47,092,049,812,679.88 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,474,842,400 TON. Khối lượng giao dịch của Toncoin đã thay đổi +5.35% (Ks 18,094,805,953.72 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TON là Ks 338,321,852,399.21.
Vốn hoá thị trường
$22.44B
Khối lượng 24h
$169.87M
Nguồn cung lưu hành
3.47B TON
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Toncoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 TON là Ks 13,552.28 MMK , nghĩa là để mua 5 TON, bạn phải trả Ks 67,761.42 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.{4}7379 TON, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.003689 TON, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TON thành Kyat Myanmar đã thay đổi +2.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.37%, đạt mức cao nhất là 13,601.14 MMK và mức thấp nhất là 13,085.22 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 TON là Ks 11,624.75 MMK , thay đổi +16.58% so với giá hiện tại. Toncoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +240.55% so với năm trước.
+Ks
1,179.24MMKTON đến MMK
Số lượng
21:07 hôm nay
0.5 TON
Ks6,776.14
1 TON
Ks13,552.28
5 TON
Ks67,761.42
10 TON
Ks135,522.83
50 TON
Ks677,614.17
100 TON
Ks1,355,228.34
500 TON
Ks6,776,141.68
1000 TON
Ks13,552,283.36
MMK đến TON
Số lượng21:07 hôm nay
0.5MMK0.{4}3689 TON
1MMK0.{4}7379 TON
5MMK0.0003689 TON
10MMK0.0007379 TON
50MMK0.003689 TON
100MMK0.007379 TON
500MMK0.03689 TON
1000MMK0.07379 TON
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TON | $3.23 | $3.19 | +1.37% |
1 TON | $6.46 | $6.37 | +1.37% |
5 TON | $32.29 | $31.86 | +1.37% |
10 TON | $64.59 | $63.71 | +1.37% |
50 TON | $322.95 | $318.57 | +1.37% |
100 TON | $645.9 | $637.15 | +1.37% |
500 TON | $3,229.48 | $3,185.73 | +1.37% |
1000 TON | $6,458.97 | $6,371.45 | +1.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:07 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TON | $3.23 | $2.77 | +16.58% |
1 TON | $6.46 | $5.54 | +16.58% |
5 TON | $32.29 | $27.7 | +16.58% |
10 TON | $64.59 | $55.4 | +16.58% |
50 TON | $322.95 | $277.02 | +16.58% |
100 TON | $645.9 | $554.03 | +16.58% |
500 TON | $3,229.48 | $2,770.16 | +16.58% |
1000 TON | $6,458.97 | $5,540.31 | +16.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:07 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TON | $3.23 | $0.9485 | +240.55% |
1 TON | $6.46 | $1.9 | +240.55% |
5 TON | $32.29 | $9.48 | +240.55% |
10 TON | $64.59 | $18.97 | +240.55% |
50 TON | $322.95 | $94.85 | +240.55% |
100 TON | $645.9 | $189.69 | +240.55% |
500 TON | $3,229.48 | $948.47 | +240.55% |
1000 TON | $6,458.97 | $1,896.94 | +240.55% |
Dự đoán giá Toncoin
Giá của TON vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TON, giá TON dự kiến sẽ đạt $7.81 vào năm 2025.
Giá của TON vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá TON dự kiến sẽ tăng -6.00%. Đến cuối 2030, giá TON dự kiến sẽ đạt $7.51, với ROI tích lũy là +16.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Toncoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Toncoin thành một số loại tiền fiat khác.
Toncoin đến USD
1 TON thành $ 6.46 USD
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.06 GBP
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 5.95 EUR
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 8,806.94 KRW
Toncoin đến CAD
1 TON thành $ 8.82 CAD
Toncoin đến AUD
1 TON thành $ 9.72 AUD
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,014.84 JPY
Toncoin đến BRL
1 TON thành R$ 33.32 BRL
Toncoin đến CNY
1 TON thành ¥ 46.82 CNY
Toncoin đến TWD
1 TON thành NT$ 208.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Toncoin.
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 18.9 MMK
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.03361 MMK
Super Trump đến MMK
1 STRUMP thành Ks 19.86 MMK
Retik Finance đến MMK
1 RETIK thành Ks 1,787.58 MMK
Pendle đến MMK
1 PENDLE thành Ks 13,797.86 MMK
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 143,151,975.11 MMK
JasmyCoin đến MMK
1 JASMY thành Ks 53.62 MMK
FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks 0.6135 MMK
MAGA PEPE đến MMK
1 MAGAPEPE thành Ks 0.{7}5300 MMK
DOG•GO•TO•THE•MOON đến MMK
1 DOG thành Ks 9.88 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Toncoin với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Toncoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.