XMR
KGS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Monero(XMR) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XMR với giá trị 1 XMR cho 12,444.26 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monero phổ biến nhất là XMR sang KGS, trong đó mã của Monero là XMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XMR thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Monero đã thay đổi +1.86% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monero(XMR) đã thay đổi +1.86% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành XMR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | с12,444.26 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | с10,444.99 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | с12,319.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | с13,991.19 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | с12,361.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | с12,384.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | с12,362.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | с12,341.28 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 21:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Monero
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Monero (XMR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Monero trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Monero thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Monero thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monero là с 12,444.26 mỗi XMR, với tổng vốn hoá thị trường của с 229,478,066,557.58 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,440,480 XMR. Khối lượng giao dịch của Monero đã thay đổi -6.17% (с -304,024,418.79 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMR là с 4,924,509,107.76.
Vốn hoá thị trường
$2.61B
Khối lượng 24h
$52.51M
Nguồn cung lưu hành
18.44M XMR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Monero đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XMR là с 12,444.26 KGS , nghĩa là để mua 5 XMR, bạn phải trả с 62,221.29 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.{4}8036 XMR, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 0.004018 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMR thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.86%, đạt mức cao nhất là 12,446.37 KGS và mức thấp nhất là 12,074.45 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 XMR là с 10,772.64 KGS , thay đổi +15.53% so với giá hiện tại. Monero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.04% so với năm trước.
-с
799.76KGSXMR đến KGS
Số lượng
21:34 hôm nay
0.5 XMR
с6,222.13
1 XMR
с12,444.26
5 XMR
с62,221.29
10 XMR
с124,442.57
50 XMR
с622,212.86
100 XMR
с1,244,425.72
500 XMR
с6,222,128.62
1000 XMR
с12,444,257.24
KGS đến XMR
Số lượng21:34 hôm nay
0.5KGS0.{4}4018 XMR
1KGS0.{4}8036 XMR
5KGS0.0004018 XMR
10KGS0.0008036 XMR
50KGS0.004018 XMR
100KGS0.008036 XMR
500KGS0.04018 XMR
1000KGS0.08036 XMR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XMR | $70.71 | $69.42 | +1.86% |
1 XMR | $141.42 | $138.84 | +1.86% |
5 XMR | $707.1 | $694.21 | +1.86% |
10 XMR | $1,414.2 | $1,388.43 | +1.86% |
50 XMR | $7,071.01 | $6,942.13 | +1.86% |
100 XMR | $14,142.02 | $13,884.27 | +1.86% |
500 XMR | $70,710.1 | $69,421.33 | +1.86% |
1000 XMR | $141,420.21 | $138,842.67 | +1.86% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XMR | $70.71 | $61.21 | +15.53% |
1 XMR | $141.42 | $122.42 | +15.53% |
5 XMR | $707.1 | $612.12 | +15.53% |
10 XMR | $1,414.2 | $1,224.24 | +15.53% |
50 XMR | $7,071.01 | $6,121.18 | +15.53% |
100 XMR | $14,142.02 | $12,242.35 | +15.53% |
500 XMR | $70,710.1 | $61,211.75 | +15.53% |
1000 XMR | $141,420.21 | $122,423.51 | +15.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XMR | $70.71 | $75.25 | -6.04% |
1 XMR | $141.42 | $150.51 | -6.04% |
5 XMR | $707.1 | $752.54 | -6.04% |
10 XMR | $1,414.2 | $1,505.09 | -6.04% |
50 XMR | $7,071.01 | $7,525.44 | -6.04% |
100 XMR | $14,142.02 | $15,050.89 | -6.04% |
500 XMR | $70,710.1 | $75,254.43 | -6.04% |
1000 XMR | $141,420.21 | $150,508.87 | -6.04% |
Dự đoán giá Monero
Giá của XMR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XMR, giá XMR dự kiến sẽ đạt $189.12 vào năm 2025.
Giá của XMR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá XMR dự kiến sẽ tăng -3.00%. Đến cuối 2030, giá XMR dự kiến sẽ đạt $395.85, với ROI tích lũy là +179.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Monero phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Monero thành một số loại tiền fiat khác.
Monero đến USD
1 XMR thành $ 141.42 USD
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 111.37 GBP
Monero đến EUR
1 XMR thành € 130.84 EUR
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 193,408.17 KRW
Monero đến CAD
1 XMR thành $ 194.2 CAD
Monero đến AUD
1 XMR thành $ 214.2 AUD
Monero đến JPY
1 XMR thành ¥ 22,187.91 JPY
Monero đến BRL
1 XMR thành R$ 729.33 BRL
Monero đến CNY
1 XMR thành ¥ 1,025.06 CNY
Monero đến TWD
1 XMR thành NT$ 4,564.27 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Monero.
Pepe đến KGS
1 PEPE thành с 0.001304 KGS
Notcoin đến KGS
1 NOT thành с 0.4224 KGS
Gorilla đến KGS
1 GORILLA thành с 0.4701 KGS
Bitcoin đến KGS
1 BTC thành с 5,921,359.85 KGS
Oasys đến KGS
1 OAS thành с 5.99 KGS
Ethena đến KGS
1 ENA thành с 75.82 KGS
Ethereum đến KGS
1 ETH thành с 331,203.07 KGS
Retik Finance đến KGS
1 RETIK thành с 116.21 KGS
Solana đến KGS
1 SOL thành с 15,490.16 KGS
Render đến KGS
1 RNDR thành с 895.15 KGS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Monero với 1 KGS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Monero ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.