Máy tính và công cụ chuyển đổi VeChain thành Đô la Úc
Chuyển đổi 1VeChain (VET) thành Đô la Úc (AUD) bằng $ 0.05120 | Bitget
VET
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VeChain(VET) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VET với giá trị 1 VET cho 0.05 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang AUD, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VET thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -1.43% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -1.43% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 09:00:19(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeChain là $ 0.05120 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của $ 3,722,855,793.22 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,714,520,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi -7.09% ($ -4,904,405.76 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là $ 69,200,894.07.
Vốn hoá thị trường
$2.46B
Khối lượng 24h
$42.45M
Nguồn cung lưu hành
72.71B VET
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VET là $ 0.05120 AUD , nghĩa là để mua 5 VET, bạn phải trả $ 0.2560 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 19.53 VET, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 976.6 VET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Đô la Úc đã thay đổi -5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.43%, đạt mức cao nhất là 0.05232 AUD và mức thấp nhất là 0.05042 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là $ 0.06195 AUD , thay đổi -17.35% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +73.45% so với năm trước.
+$
0.02168AUDVET đến AUD
Số lượng
09:23 am hôm nay
0.5 VET
$0.02560
1 VET
$0.05120
5 VET
$0.2560
10 VET
$0.5120
50 VET
$2.56
100 VET
$5.12
500 VET
$25.6
1000 VET
$51.2
AUD đến VET
Số lượng09:23 am hôm nay
0.5AUD9.77 VET
1AUD19.53 VET
5AUD97.66 VET
10AUD195.32 VET
50AUD976.6 VET
100AUD1,953.19 VET
500AUD9,765.96 VET
1000AUD19,531.92 VET
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VeChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VeChain thành một số loại tiền fiat khác.
VeChain đến USD
1 VET thành $ 0.03380 USD
VeChain đến GBP
1 VET thành £ 0.02691 GBP
VeChain đến EUR
1 VET thành € 0.03133 EUR
VeChain đến KRW
1 VET thành ₩ 46.26 KRW
VeChain đến CAD
1 VET thành $ 0.04622 CAD
VeChain đến AUD
1 VET thành $ 0.05120 AUD
VeChain đến JPY
1 VET thành ¥ 5.29 JPY
VeChain đến BRL
1 VET thành R$ 0.1742 BRL
VeChain đến CNY
1 VET thành ¥ 0.2445 CNY
VeChain đến TWD
1 VET thành NT$ 1.1 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VeChain.
Pepe đến AUD
1 PEPE thành $ 0.{4}1640 AUD
GameStop đến AUD
1 GME thành $ 0.01953 AUD
TARS Protocol đến AUD
1 TAI thành $ 0.1433 AUD
Monero đến AUD
1 XMR thành $ 203.71 AUD
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 93,746.42 AUD
BounceBit đến AUD
1 BB thành $ 0.6462 AUD
Toncoin đến AUD
1 TON thành $ 10.68 AUD
Slothana đến AUD
1 SLOTH thành $ 0.08104 AUD
Render đến AUD
1 RNDR thành $ 15.52 AUD
Solana đến AUD
1 SOL thành $ 222.57 AUD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.