Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info VeChain

Máy tính và công cụ chuyển đổi VeChain thành Đô la Canada

Chuyển đổi 1VeChain (VET) thành Đô la Canada (CAD) bằng $ 0.04571 | Bitget
VET
VET
swap
CAD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VeChain(VET) thành Đô la Canada(CAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VET với giá trị 1 VET cho 0.05 CAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin CAD

Ký hiệu của CAD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang CAD, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VET thành CAD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -0.64% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -0.64% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
$0.04571
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
$0.04569
0.1000% / 0.1000%
Huobi
$0.04567
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
$0.04580
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
$0.04574
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
$0.04574
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 20:00:20(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain thành Đô la Canada?

Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VeChain là $ 0.04571 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của $ 3,323,994,005.98 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,714,520,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi -13.14% ($ -9,263,599.09 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là $ 70,490,648.72.
Vốn hoá thị trường
$2.43B
Khối lượng 24h
$44.84M
Nguồn cung lưu hành
72.71B VET

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 VET là $ 0.04571 CAD , nghĩa là để mua 5 VET, bạn phải trả $ 0.2286 CAD . Ngược lại, $1 CAD có thể được giao dịch lấy 21.88 VET, trong khi $50 CAD có thể chuyển đổi thành 1,093.78 VET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Đô la Canada đã thay đổi -7.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.04665 CAD và mức thấp nhất là 0.04502 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là $ 0.05464 CAD , thay đổi -16.34% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi
+$
0.01912CAD
, tương đương mức thay đổi +71.89% so với năm trước.

VET đến CAD

Số lượng
20:15 hôm nay
0.5 VET
$0.02286
1 VET
$0.04571
5 VET
$0.2286
10 VET
$0.4571
50 VET
$2.29
100 VET
$4.57
500 VET
$22.86
1000 VET
$45.71

CAD đến VET

Số lượng20:15 hôm nay
0.5CAD10.94  VET
1CAD21.88  VET
5CAD109.38  VET
10CAD218.76  VET
50CAD1,093.78  VET
100CAD2,187.56  VET
500CAD10,937.82  VET
1000CAD21,875.65  VET
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng20:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VET$0.01674$0.01685
-0.64%
1 VET$0.03348$0.03369
-0.64%
5 VET$0.1674$0.1685
-0.64%
10 VET$0.3348$0.3369
-0.64%
50 VET$1.67$1.68
-0.64%
100 VET$3.35$3.37
-0.64%
500 VET$16.74$16.85
-0.64%
1000 VET$33.48$33.69
-0.64%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng20:15 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 VET$0.01674$0.02001
-16.34%
1 VET$0.03348$0.04002
-16.34%
5 VET$0.1674$0.2001
-16.34%
10 VET$0.3348$0.4002
-16.34%
50 VET$1.67$2
-16.34%
100 VET$3.35$4
-16.34%
500 VET$16.74$20.01
-16.34%
1000 VET$33.48$40.02
-16.34%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng20:15 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 VET$0.01674$0.009738
+71.89%
1 VET$0.03348$0.01948
+71.89%
5 VET$0.1674$0.09738
+71.89%
10 VET$0.3348$0.1948
+71.89%
50 VET$1.67$0.9738
+71.89%
100 VET$3.35$1.95
+71.89%
500 VET$16.74$9.74
+71.89%
1000 VET$33.48$19.48
+71.89%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.