VET
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VeChain(VET) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VET với giá trị 1 VET cho 12.59 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang HUF, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VET thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -3.24% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -3.24% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft12.59 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Ft12.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Ft12.61 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ft12.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ft12.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Ft12.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 18:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VeChain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua VeChain (VET)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VeChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeChain là Ft 12.59 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 915,578,458,922.3 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,714,520,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi -1.25% (Ft -269,395,058.88 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là Ft 21,525,773,782.
Vốn hoá thị trường
$2.59B
Khối lượng 24h
$60.17M
Nguồn cung lưu hành
72.71B VET
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VET là Ft 12.59 HUF , nghĩa là để mua 5 VET, bạn phải trả Ft 62.96 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.07942 VET, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 3.97 VET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Forint Hungary đã thay đổi -2.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.24%, đạt mức cao nhất là 13.15 HUF và mức thấp nhất là 12.43 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là Ft 14.16 HUF , thay đổi -11.05% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +74.87% so với năm trước.
+Ft
5.39HUFVET đến HUF
Số lượng
18:13 hôm nay
0.5 VET
Ft6.3
1 VET
Ft12.59
5 VET
Ft62.96
10 VET
Ft125.91
50 VET
Ft629.57
100 VET
Ft1,259.14
500 VET
Ft6,295.71
1000 VET
Ft12,591.41
HUF đến VET
Số lượng18:13 hôm nay
0.5HUF0.03971 VET
1HUF0.07942 VET
5HUF0.3971 VET
10HUF0.7942 VET
50HUF3.97 VET
100HUF7.94 VET
500HUF39.71 VET
1000HUF79.42 VET
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VET | $0.01782 | $0.01842 | -3.24% |
1 VET | $0.03564 | $0.03684 | -3.24% |
5 VET | $0.1782 | $0.1842 | -3.24% |
10 VET | $0.3564 | $0.3684 | -3.24% |
50 VET | $1.78 | $1.84 | -3.24% |
100 VET | $3.56 | $3.68 | -3.24% |
500 VET | $17.82 | $18.42 | -3.24% |
1000 VET | $35.64 | $36.84 | -3.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VET | $0.01782 | $0.02004 | -11.05% |
1 VET | $0.03564 | $0.04007 | -11.05% |
5 VET | $0.1782 | $0.2004 | -11.05% |
10 VET | $0.3564 | $0.4007 | -11.05% |
50 VET | $1.78 | $2 | -11.05% |
100 VET | $3.56 | $4.01 | -11.05% |
500 VET | $17.82 | $20.04 | -11.05% |
1000 VET | $35.64 | $40.07 | -11.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VET | $0.01782 | $0.01019 | +74.87% |
1 VET | $0.03564 | $0.02038 | +74.87% |
5 VET | $0.1782 | $0.1019 | +74.87% |
10 VET | $0.3564 | $0.2038 | +74.87% |
50 VET | $1.78 | $1.02 | +74.87% |
100 VET | $3.56 | $2.04 | +74.87% |
500 VET | $17.82 | $10.19 | +74.87% |
1000 VET | $35.64 | $20.38 | +74.87% |
Dự đoán giá VeChain
Giá của VET vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VET, giá VET dự kiến sẽ đạt $0.05803 vào năm 2025.
Giá của VET vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá VET dự kiến sẽ tăng -16.00%. Đến cuối 2030, giá VET dự kiến sẽ đạt $0.07965, với ROI tích lũy là +123.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi VeChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VeChain thành một số loại tiền fiat khác.
VeChain đến USD
1 VET thành $ 0.03564 USD
VeChain đến GBP
1 VET thành £ 0.02789 GBP
VeChain đến EUR
1 VET thành € 0.03277 EUR
VeChain đến KRW
1 VET thành ₩ 48.47 KRW
VeChain đến CAD
1 VET thành $ 0.04860 CAD
VeChain đến AUD
1 VET thành $ 0.05350 AUD
VeChain đến JPY
1 VET thành ¥ 5.59 JPY
VeChain đến BRL
1 VET thành R$ 0.1837 BRL
VeChain đến CNY
1 VET thành ¥ 0.2584 CNY
VeChain đến TWD
1 VET thành NT$ 1.15 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VeChain.
Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 3.21 HUF
Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.005647 HUF
Super Trump đến HUF
1 STRUMP thành Ft 2.95 HUF
Retik Finance đến HUF
1 RETIK thành Ft 310.36 HUF
Pendle đến HUF
1 PENDLE thành Ft 2,299.25 HUF
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 23,959,696.63 HUF
JasmyCoin đến HUF
1 JASMY thành Ft 8.95 HUF
FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft 0.1026 HUF
MAGA PEPE đến HUF
1 MAGAPEPE thành Ft 0.{8}6568 HUF
DOG•GO•TO•THE•MOON đến HUF
1 DOG thành Ft 1.56 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua VeChain với 1 HUF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua VeChain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.