Máy tính và công cụ chuyển đổi VeChain thành Bảng Anh
Chuyển đổi 1VeChain (VET) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 0.02687 | Bitget
VET
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VeChain(VET) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VET với giá trị 1 VET cho 0.03 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang GBP, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VET thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -1.69% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -1.69% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 00:00:25(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeChain là £ 0.02687 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của £ 1,953,874,376.57 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,714,520,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi +40.26% (£ 11,541,211.47 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là £ 28,669,614.82.
Vốn hoá thị trường
$2.45B
Khối lượng 24h
$50.48M
Nguồn cung lưu hành
72.71B VET
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VET là £ 0.02687 GBP , nghĩa là để mua 5 VET, bạn phải trả £ 0.1344 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 37.22 VET, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 1,860.78 VET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Bảng Anh đã thay đổi -6.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.69%, đạt mức cao nhất là 0.02751 GBP và mức thấp nhất là 0.02602 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là £ 0.03127 GBP , thay đổi -14.08% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.39% so với năm trước.
+£
0.01172GBPVET đến GBP
Số lượng
00:55 am hôm nay
0.5 VET
£0.01344
1 VET
£0.02687
5 VET
£0.1344
10 VET
£0.2687
50 VET
£1.34
100 VET
£2.69
500 VET
£13.44
1000 VET
£26.87
GBP đến VET
Số lượng00:55 am hôm nay
0.5GBP18.61 VET
1GBP37.22 VET
5GBP186.08 VET
10GBP372.16 VET
50GBP1,860.78 VET
100GBP3,721.56 VET
500GBP18,607.78 VET
1000GBP37,215.55 VET
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VeChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VeChain thành một số loại tiền fiat khác.
VeChain đến USD
1 VET thành $ 0.03374 USD
VeChain đến GBP
1 VET thành £ 0.02687 GBP
VeChain đến EUR
1 VET thành € 0.03127 EUR
VeChain đến KRW
1 VET thành ₩ 46.17 KRW
VeChain đến CAD
1 VET thành $ 0.04611 CAD
VeChain đến AUD
1 VET thành $ 0.05106 AUD
VeChain đến JPY
1 VET thành ¥ 5.27 JPY
VeChain đến BRL
1 VET thành R$ 0.1739 BRL
VeChain đến CNY
1 VET thành ¥ 0.2441 CNY
VeChain đến TWD
1 VET thành NT$ 1.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VeChain.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 50,055.58 GBP
Hooked Protocol đến GBP
1 HOOK thành £ 0.6440 GBP
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7970 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.58 GBP
Jito đến GBP
1 JTO thành £ 3.27 GBP
Hank đến GBP
1 HANK thành £ 0.0002754 GBP
Ethena đến GBP
1 ENA thành £ -- GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 116.81 GBP
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 9.01 GBP
Qubic đến GBP
1 QUBIC thành £ 0.{5}4212 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.