Máy tính và công cụ chuyển đổi NEAR Protocol thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1NEAR Protocol (NEAR) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 9,969.11 | Bitget
NEAR
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NEAR Protocol(NEAR) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEAR với giá trị 1 NEAR cho 9,969.11 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEAR Protocol phổ biến nhất là NEAR sang KRW, trong đó mã của NEAR Protocol là NEAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEAR thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NEAR Protocol đã thay đổi +10.30% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEAR Protocol(NEAR) đã thay đổi +10.30% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NEAR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 05:00:18(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR Protocol thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEAR Protocol là ₩ 9,969.11 mỗi NEAR, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 10,724,268,349,006.59 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,075,749,600 NEAR. Khối lượng giao dịch của NEAR Protocol đã thay đổi +73.59% (₩ 256,306,412,688.99 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEAR là ₩ 348,276,952,318.63.
Vốn hoá thị trường
$7.83B
Khối lượng 24h
$441.53M
Nguồn cung lưu hành
1.08B NEAR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NEAR Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NEAR là ₩ 9,969.11 KRW , nghĩa là để mua 5 NEAR, bạn phải trả ₩ 49,845.56 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0001003 NEAR, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.005015 NEAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEAR thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.30%, đạt mức cao nhất là 10,103.87 KRW và mức thấp nhất là 8,974.44 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NEAR là ₩ 7,257.53 KRW , thay đổi +37.22% so với giá hiện tại. NEAR Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +334.42% so với năm trước.
+₩
848.61KRWNEAR đến KRW
Số lượng
05:20 am hôm nay
0.5 NEAR
₩4,984.56
1 NEAR
₩9,969.11
5 NEAR
₩49,845.56
10 NEAR
₩99,691.12
50 NEAR
₩498,455.58
100 NEAR
₩996,911.16
500 NEAR
₩4,984,555.79
1000 NEAR
₩9,969,111.58
KRW đến NEAR
Số lượng05:20 am hôm nay
0.5KRW0.{4}5015 NEAR
1KRW0.0001003 NEAR
5KRW0.0005015 NEAR
10KRW0.001003 NEAR
50KRW0.005015 NEAR
100KRW0.01003 NEAR
500KRW0.05015 NEAR
1000KRW0.1003 NEAR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NEAR Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NEAR Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
NEAR Protocol đến USD
1 NEAR thành $ 7.28 USD
NEAR Protocol đến GBP
1 NEAR thành £ 5.8 GBP
NEAR Protocol đến EUR
1 NEAR thành € 6.75 EUR
NEAR Protocol đến KRW
1 NEAR thành ₩ 9,969.11 KRW
NEAR Protocol đến CAD
1 NEAR thành $ 9.96 CAD
NEAR Protocol đến AUD
1 NEAR thành $ 11.03 AUD
NEAR Protocol đến JPY
1 NEAR thành ¥ 1,138.76 JPY
NEAR Protocol đến BRL
1 NEAR thành R$ 37.53 BRL
NEAR Protocol đến CNY
1 NEAR thành ¥ 52.67 CNY
NEAR Protocol đến TWD
1 NEAR thành NT$ 236.15 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NEAR Protocol.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 85,707,465.06 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,101.19 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01411 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,726.72 KRW
Jito đến KRW
1 JTO thành ₩ 5,621.94 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.4991 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 203,070.39 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 15,221.36 KRW
Qubic đến KRW
1 QUBIC thành ₩ 0.007138 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.