Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info NEAR Protocol

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEAR Protocol thành Đô la Úc

Chuyển đổi 1NEAR Protocol (NEAR) thành Đô la Úc (AUD) bằng $ 10.69 | Bitget
NEAR
NEAR
swap
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NEAR Protocol(NEAR) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEAR với giá trị 1 NEAR cho 10.69 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin AUD

Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEAR Protocol phổ biến nhất là NEAR sang AUD, trong đó mã của NEAR Protocol là NEAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEAR thành AUD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NEAR Protocol đã thay đổi -3.58% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEAR Protocol(NEAR) đã thay đổi -3.58% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành NEAR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
$10.69
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
$10.68
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
$10.7
0.1000% / 0.1000%
OKX
$10.68
0.080% / 0.100%
Huobi
$10.68
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
$10.68
0.1000% / 0.1000%
Bybit
$10.7
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
$10.68
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
$10.72
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 15:00:18(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol thành Đô la Úc?

Tỷ lệ chuyển đổi NEAR Protocol thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEAR Protocol là $ 10.69 mỗi NEAR, với tổng vốn hoá thị trường của $ 11,505,283,777.08 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,075,822,500 NEAR. Khối lượng giao dịch của NEAR Protocol đã thay đổi +36.57% ($ 227,750,514.73 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEAR là $ 622,794,968.25.
Vốn hoá thị trường
$7.62B
Khối lượng 24h
$563.28M
Nguồn cung lưu hành
1.08B NEAR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của NEAR Protocol đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 NEAR là $ 10.69 AUD , nghĩa là để mua 5 NEAR, bạn phải trả $ 53.47 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 0.09351 NEAR, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 4.68 NEAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEAR thành Đô la Úc đã thay đổi -5.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 11.14 AUD và mức thấp nhất là 10.48 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 NEAR là $ 8.18 AUD , thay đổi +30.71% so với giá hiện tại. NEAR Protocol đã thay đổi
+$
0.6178AUD
, tương đương mức thay đổi +323.05% so với năm trước.

NEAR đến AUD

Số lượng
15:48 hôm nay
0.5 NEAR
$5.35
1 NEAR
$10.69
5 NEAR
$53.47
10 NEAR
$106.94
50 NEAR
$534.72
100 NEAR
$1,069.44
500 NEAR
$5,347.2
1000 NEAR
$10,694.41

AUD đến NEAR

Số lượng15:48 hôm nay
0.5AUD0.04675  NEAR
1AUD0.09351  NEAR
5AUD0.4675  NEAR
10AUD0.9351  NEAR
50AUD4.68  NEAR
100AUD9.35  NEAR
500AUD46.75  NEAR
1000AUD93.51  NEAR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng15:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEAR$3.54$3.67
-3.58%
1 NEAR$7.08$7.35
-3.58%
5 NEAR$35.41$36.73
-3.58%
10 NEAR$70.82$73.45
-3.58%
50 NEAR$354.12$367.27
-3.58%
100 NEAR$708.24$734.55
-3.58%
500 NEAR$3,541.19$3,672.75
-3.58%
1000 NEAR$7,082.39$7,345.49
-3.58%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng15:48 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 NEAR$3.54$2.71
+30.71%
1 NEAR$7.08$5.42
+30.71%
5 NEAR$35.41$27.09
+30.71%
10 NEAR$70.82$54.18
+30.71%
50 NEAR$354.12$270.92
+30.71%
100 NEAR$708.24$541.83
+30.71%
500 NEAR$3,541.19$2,709.16
+30.71%
1000 NEAR$7,082.39$5,418.32
+30.71%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng15:48 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 NEAR$3.54$0.8366
+323.05%
1 NEAR$7.08$1.67
+323.05%
5 NEAR$35.41$8.37
+323.05%
10 NEAR$70.82$16.73
+323.05%
50 NEAR$354.12$83.66
+323.05%
100 NEAR$708.24$167.33
+323.05%
500 NEAR$3,541.19$836.63
+323.05%
1000 NEAR$7,082.39$1,673.26
+323.05%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.