Máy tính và công cụ chuyển đổi NEAR Protocol thành Real Brazil
Chuyển đổi 1NEAR Protocol (NEAR) thành Real Brazil (BRL) bằng R$ 35.92 | Bitget
NEAR
BRL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NEAR Protocol(NEAR) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEAR với giá trị 1 NEAR cho 35.92 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEAR Protocol phổ biến nhất là NEAR sang BRL, trong đó mã của NEAR Protocol là NEAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEAR thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NEAR Protocol đã thay đổi -4.33% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEAR Protocol(NEAR) đã thay đổi -4.33% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành NEAR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 21:00:19(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR Protocol thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEAR Protocol là R$ 35.92 mỗi NEAR, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 38,642,803,411.95 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,075,822,500 NEAR. Khối lượng giao dịch của NEAR Protocol đã thay đổi +13.63% (R$ 316,361,387.99 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEAR là R$ 2,321,696,924.25.
Vốn hoá thị trường
$7.54B
Khối lượng 24h
$514.50M
Nguồn cung lưu hành
1.08B NEAR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NEAR Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NEAR là R$ 35.92 BRL , nghĩa là để mua 5 NEAR, bạn phải trả R$ 179.6 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 0.02784 NEAR, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 1.39 NEAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEAR thành Real Brazil đã thay đổi -4.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.33%, đạt mức cao nhất là 37.83 BRL và mức thấp nhất là 35.57 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 NEAR là R$ 26.97 BRL , thay đổi +33.17% so với giá hiện tại. NEAR Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +321.27% so với năm trước.
+R$
1.76BRLNEAR đến BRL
Số lượng
21:43 hôm nay
0.5 NEAR
R$17.96
1 NEAR
R$35.92
5 NEAR
R$179.6
10 NEAR
R$359.19
50 NEAR
R$1,795.97
100 NEAR
R$3,591.93
500 NEAR
R$17,959.66
1000 NEAR
R$35,919.32
BRL đến NEAR
Số lượng21:43 hôm nay
0.5BRL0.01392 NEAR
1BRL0.02784 NEAR
5BRL0.1392 NEAR
10BRL0.2784 NEAR
50BRL1.39 NEAR
100BRL2.78 NEAR
500BRL13.92 NEAR
1000BRL27.84 NEAR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NEAR Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NEAR Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
NEAR Protocol đến USD
1 NEAR thành $ 7.01 USD
NEAR Protocol đến GBP
1 NEAR thành £ 5.56 GBP
NEAR Protocol đến EUR
1 NEAR thành € 6.48 EUR
NEAR Protocol đến KRW
1 NEAR thành ₩ 9,564.96 KRW
NEAR Protocol đến CAD
1 NEAR thành $ 9.56 CAD
NEAR Protocol đến AUD
1 NEAR thành $ 10.57 AUD
NEAR Protocol đến JPY
1 NEAR thành ¥ 1,095.82 JPY
NEAR Protocol đến BRL
1 NEAR thành R$ 35.92 BRL
NEAR Protocol đến CNY
1 NEAR thành ¥ 50.68 CNY
NEAR Protocol đến TWD
1 NEAR thành NT$ 226.52 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NEAR Protocol.
Pepe đến BRL
1 PEPE thành R$ 0.{4}5439 BRL
GameStop đến BRL
1 GME thành R$ 0.06422 BRL
TARS Protocol đến BRL
1 TAI thành R$ 0.4019 BRL
Monero đến BRL
1 XMR thành R$ 680.42 BRL
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 315,956.38 BRL
BounceBit đến BRL
1 BB thành R$ 1.9 BRL
Toncoin đến BRL
1 TON thành R$ 35.4 BRL
Slothana đến BRL
1 SLOTH thành R$ 0.2347 BRL
Render đến BRL
1 RNDR thành R$ 50.91 BRL
Solana đến BRL
1 SOL thành R$ 732.8 BRL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.