Máy tính và công cụ chuyển đổi NEAR Protocol thành Bảng Anh
Chuyển đổi 1NEAR Protocol (NEAR) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 5.55 | Bitget
NEAR
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NEAR Protocol(NEAR) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEAR với giá trị 1 NEAR cho 5.55 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEAR Protocol phổ biến nhất là NEAR sang GBP, trong đó mã của NEAR Protocol là NEAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEAR thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NEAR Protocol đã thay đổi -3.31% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEAR Protocol(NEAR) đã thay đổi -3.31% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành NEAR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 18:00:21(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR Protocol thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEAR Protocol là £ 5.55 mỗi NEAR, với tổng vốn hoá thị trường của £ 5,971,122,468.14 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,075,822,500 NEAR. Khối lượng giao dịch của NEAR Protocol đã thay đổi +25.08% (£ 86,252,627.35 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEAR là £ 343,915,482.5.
Vốn hoá thị trường
$7.51B
Khối lượng 24h
$541.30M
Nguồn cung lưu hành
1.08B NEAR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NEAR Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NEAR là £ 5.55 GBP , nghĩa là để mua 5 NEAR, bạn phải trả £ 27.75 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.1802 NEAR, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 9.01 NEAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEAR thành Bảng Anh đã thay đổi -5.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 5.86 GBP và mức thấp nhất là 5.51 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 NEAR là £ 4.23 GBP , thay đổi +31.15% so với giá hiện tại. NEAR Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +317.61% so với năm trước.
+£
0.2474GBPNEAR đến GBP
Số lượng
18:01 hôm nay
0.5 NEAR
£2.78
1 NEAR
£5.55
5 NEAR
£27.75
10 NEAR
£55.5
50 NEAR
£277.51
100 NEAR
£555.03
500 NEAR
£2,775.14
1000 NEAR
£5,550.29
GBP đến NEAR
Số lượng18:01 hôm nay
0.5GBP0.09009 NEAR
1GBP0.1802 NEAR
5GBP0.9009 NEAR
10GBP1.8 NEAR
50GBP9.01 NEAR
100GBP18.02 NEAR
500GBP90.09 NEAR
1000GBP180.17 NEAR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NEAR Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NEAR Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
NEAR Protocol đến USD
1 NEAR thành $ 6.98 USD
NEAR Protocol đến GBP
1 NEAR thành £ 5.55 GBP
NEAR Protocol đến EUR
1 NEAR thành € 6.46 EUR
NEAR Protocol đến KRW
1 NEAR thành ₩ 9,534.91 KRW
NEAR Protocol đến CAD
1 NEAR thành $ 9.53 CAD
NEAR Protocol đến AUD
1 NEAR thành $ 10.55 AUD
NEAR Protocol đến JPY
1 NEAR thành ¥ 1,092.47 JPY
NEAR Protocol đến BRL
1 NEAR thành R$ 35.85 BRL
NEAR Protocol đến CNY
1 NEAR thành ¥ 50.55 CNY
NEAR Protocol đến TWD
1 NEAR thành NT$ 225.91 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NEAR Protocol.
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}8134 GBP
GameStop đến GBP
1 GME thành £ 0.009947 GBP
TARS Protocol đến GBP
1 TAI thành £ 0.06290 GBP
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 106.24 GBP
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 48,680.86 GBP
BounceBit đến GBP
1 BB thành £ 0.2872 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.43 GBP
Slothana đến GBP
1 SLOTH thành £ 0.03712 GBP
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 7.9 GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 113.66 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.