Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Maker

Máy tính và công cụ chuyển đổi Maker thành Yên Nhật

Chuyển đổi 1Maker (MKR) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 418,676.38 | Bitget
MKR
MKR
swap
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Maker(MKR) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MKR với giá trị 1 MKR cho 418,676.38 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin JPY

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang JPY, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MKR thành JPY

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi -0.47% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi -0.47% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
¥418,885.36
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
¥418,752.4
0.1000% / 0.1000%
OKX
¥418,830.61
0.080% / 0.100%
Huobi
¥418,886.93
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
¥424,147.53
0.1000% / 0.1000%
Bybit
¥418,940.11
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
¥418,439.55
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
¥419,206.04
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 23:00:16(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Maker thành Yên Nhật?

Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maker là ¥ 418,676.38 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 387,454,178,563.61 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,426.4 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +12.73% (¥ 1,016,071,042.33 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là ¥ 7,984,527,463.18.
Vốn hoá thị trường
$2.48B
Khối lượng 24h
$57.54M
Nguồn cung lưu hành
925.43K MKR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Maker đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 MKR là ¥ 418,676.38 JPY , nghĩa là để mua 5 MKR, bạn phải trả ¥ 2,093,381.89 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.{5}2388 MKR, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.0001194 MKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Yên Nhật đã thay đổi -4.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 424,222.73 JPY và mức thấp nhất là 416,156.75 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là ¥ 481,561.87 JPY , thay đổi -13.06% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi
+¥
5,940.29JPY
, tương đương mức thay đổi +319.09% so với năm trước.

MKR đến JPY

Số lượng
23:16 hôm nay
0.5 MKR
¥209,338.19
1 MKR
¥418,676.38
5 MKR
¥2,093,381.89
10 MKR
¥4,186,763.79
50 MKR
¥20,933,818.95
100 MKR
¥41,867,637.9
500 MKR
¥209,338,189.48
1000 MKR
¥418,676,378.96

JPY đến MKR

Số lượng23:16 hôm nay
0.5JPY0.{5}1194  MKR
1JPY0.{5}2388  MKR
5JPY0.{4}1194  MKR
10JPY0.{4}2388  MKR
50JPY0.0001194  MKR
100JPY0.0002388  MKR
500JPY0.001194  MKR
1000JPY0.002388  MKR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng23:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MKR$1,338.26$1,344.51
-0.47%
1 MKR$2,676.51$2,689.03
-0.47%
5 MKR$13,382.57$13,445.14
-0.47%
10 MKR$26,765.14$26,890.27
-0.47%
50 MKR$133,825.7$134,451.37
-0.47%
100 MKR$267,651.4$268,902.73
-0.47%
500 MKR$1,338,257$1,344,513.65
-0.47%
1000 MKR$2,676,514$2,689,027.3
-0.47%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng23:16 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 MKR$1,338.26$1,539.26
-13.06%
1 MKR$2,676.51$3,078.53
-13.06%
5 MKR$13,382.57$15,392.64
-13.06%
10 MKR$26,765.14$30,785.28
-13.06%
50 MKR$133,825.7$153,926.42
-13.06%
100 MKR$267,651.4$307,852.83
-13.06%
500 MKR$1,338,257$1,539,264.15
-13.06%
1000 MKR$2,676,514$3,078,528.3
-13.06%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng23:16 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 MKR$1,338.26$319.27
+319.09%
1 MKR$2,676.51$638.54
+319.09%
5 MKR$13,382.57$3,192.69
+319.09%
10 MKR$26,765.14$6,385.39
+319.09%
50 MKR$133,825.7$31,926.94
+319.09%
100 MKR$267,651.4$63,853.88
+319.09%
500 MKR$1,338,257$319,269.4
+319.09%
1000 MKR$2,676,514$638,538.8
+319.09%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.