Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Maker

Máy tính và công cụ chuyển đổi Maker thành Bảng Anh

Chuyển đổi 1Maker (MKR) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 2,145.6 | Bitget
MKR
MKR
swap
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Maker(MKR) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MKR với giá trị 1 MKR cho 2,145.60 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin GBP

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang GBP, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MKR thành GBP

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi -0.14% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi -0.14% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
£2,146.32
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
£2,145.23
0.1000% / 0.1000%
OKX
£2,143.64
0.080% / 0.100%
Huobi
£2,144.97
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
£2,150.14
0.1000% / 0.1000%
Bybit
£2,144.52
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
£2,144.91
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
£2,143.8
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 20:00:20(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Maker thành Bảng Anh?

Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maker là £ 2,145.6 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của £ 1,985,597,419.23 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,426.4 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +19.56% (£ 6,501,839.36 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là £ 33,240,147.67.
Vốn hoá thị trường
$2.49B
Khối lượng 24h
$49.91M
Nguồn cung lưu hành
925.43K MKR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Maker đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 MKR là £ 2,145.6 GBP , nghĩa là để mua 5 MKR, bạn phải trả £ 10,728.01 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.0004661 MKR, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 0.02330 MKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Bảng Anh đã thay đổi -3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 2,193.05 GBP và mức thấp nhất là 2,102.99 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là £ 2,024.31 GBP , thay đổi +5.99% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi
+£
55.31GBP
, tương đương mức thay đổi +331.11% so với năm trước.

MKR đến GBP

Số lượng
20:32 hôm nay
0.5 MKR
£1,072.8
1 MKR
£2,145.6
5 MKR
£10,728.01
10 MKR
£21,456.03
50 MKR
£107,280.14
100 MKR
£214,560.27
500 MKR
£1,072,801.36
1000 MKR
£2,145,602.72

GBP đến MKR

Số lượng20:32 hôm nay
0.5GBP0.0002330  MKR
1GBP0.0004661  MKR
5GBP0.002330  MKR
10GBP0.004661  MKR
50GBP0.02330  MKR
100GBP0.04661  MKR
500GBP0.2330  MKR
1000GBP0.4661  MKR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng20:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MKR$1,347.23$1,349.13
-0.14%
1 MKR$2,694.47$2,698.25
-0.14%
5 MKR$13,472.33$13,491.25
-0.14%
10 MKR$26,944.65$26,982.5
-0.14%
50 MKR$134,723.26$134,912.51
-0.14%
100 MKR$269,446.53$269,825.02
-0.14%
500 MKR$1,347,232.65$1,349,125.1
-0.14%
1000 MKR$2,694,465.3$2,698,250.2
-0.14%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng20:32 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 MKR$1,347.23$1,271.07
+5.99%
1 MKR$2,694.47$2,542.14
+5.99%
5 MKR$13,472.33$12,710.7
+5.99%
10 MKR$26,944.65$25,421.39
+5.99%
50 MKR$134,723.26$127,106.97
+5.99%
100 MKR$269,446.53$254,213.94
+5.99%
500 MKR$1,347,232.65$1,271,069.7
+5.99%
1000 MKR$2,694,465.3$2,542,139.4
+5.99%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng20:32 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 MKR$1,347.23$312.51
+331.11%
1 MKR$2,694.47$625.01
+331.11%
5 MKR$13,472.33$3,125.06
+331.11%
10 MKR$26,944.65$6,250.12
+331.11%
50 MKR$134,723.26$31,250.58
+331.11%
100 MKR$269,446.53$62,501.17
+331.11%
500 MKR$1,347,232.65$312,505.85
+331.11%
1000 MKR$2,694,465.3$625,011.7
+331.11%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.