Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Maker

Máy tính và công cụ chuyển đổi Maker thành Đô la Úc

Chuyển đổi 1Maker (MKR) thành Đô la Úc (AUD) bằng $ 4,097.18 | Bitget
MKR
MKR
swap
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Maker(MKR) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MKR với giá trị 1 MKR cho 4,097.18 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin AUD

Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang AUD, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MKR thành AUD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi +0.47% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi +0.47% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
$4,079.43
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
$4,077.37
0.1000% / 0.1000%
OKX
$4,074.34
0.080% / 0.100%
Huobi
$4,076.87
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
$4,086.69
0.1000% / 0.1000%
Bybit
$4,076.01
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
$4,076.75
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
$4,074.64
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 20:00:20(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Maker thành Đô la Úc?

Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maker là $ 4,097.18 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của $ 3,791,635,991.3 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,426.4 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +21.23% ($ 13,273,327.42 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là $ 62,522,150.07.
Vốn hoá thị trường
$2.51B
Khối lượng 24h
$50.08M
Nguồn cung lưu hành
925.43K MKR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Maker đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 MKR là $ 4,097.18 AUD , nghĩa là để mua 5 MKR, bạn phải trả $ 20,485.89 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 0.0002441 MKR, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 0.01220 MKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Đô la Úc đã thay đổi -3.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 4,168.26 AUD và mức thấp nhất là 3,997.08 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là $ 3,907.1 AUD , thay đổi +4.86% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi
+$
121.7AUD
, tương đương mức thay đổi +331.98% so với năm trước.

MKR đến AUD

Số lượng
20:55 hôm nay
0.5 MKR
$2,048.59
1 MKR
$4,097.18
5 MKR
$20,485.89
10 MKR
$40,971.77
50 MKR
$204,858.85
100 MKR
$409,717.71
500 MKR
$2,048,588.54
1000 MKR
$4,097,177.08

AUD đến MKR

Số lượng20:55 hôm nay
0.5AUD0.0001220  MKR
1AUD0.0002441  MKR
5AUD0.001220  MKR
10AUD0.002441  MKR
50AUD0.01220  MKR
100AUD0.02441  MKR
500AUD0.1220  MKR
1000AUD0.2441  MKR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng20:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MKR$1,353.54$1,347.2
+0.47%
1 MKR$2,707.09$2,694.4
+0.47%
5 MKR$13,535.44$13,472
+0.47%
10 MKR$27,070.88$26,944
+0.47%
50 MKR$135,354.38$134,720.01
+0.47%
100 MKR$270,708.76$269,440.01
+0.47%
500 MKR$1,353,543.8$1,347,200.05
+0.47%
1000 MKR$2,707,087.6$2,694,400.1
+0.47%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng20:55 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 MKR$1,353.54$1,290.75
+4.86%
1 MKR$2,707.09$2,581.5
+4.86%
5 MKR$13,535.44$12,907.49
+4.86%
10 MKR$27,070.88$25,814.99
+4.86%
50 MKR$135,354.38$129,074.93
+4.86%
100 MKR$270,708.76$258,149.85
+4.86%
500 MKR$1,353,543.8$1,290,749.25
+4.86%
1000 MKR$2,707,087.6$2,581,498.5
+4.86%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng20:55 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 MKR$1,353.54$313.34
+331.98%
1 MKR$2,707.09$626.68
+331.98%
5 MKR$13,535.44$3,133.4
+331.98%
10 MKR$27,070.88$6,266.8
+331.98%
50 MKR$135,354.38$31,334.02
+331.98%
100 MKR$270,708.76$62,668.04
+331.98%
500 MKR$1,353,543.8$313,340.2
+331.98%
1000 MKR$2,707,087.6$626,680.4
+331.98%

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.