Máy tính và công cụ chuyển đổi Maker thành Nhân dân tệ Trung Quốc
Chuyển đổi 1Maker (MKR) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) bằng ¥ 19,381.65 | Bitget
MKR
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Maker(MKR) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MKR với giá trị 1 MKR cho 19,381.65 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang CNY, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MKR thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi -0.35% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi -0.35% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 00:00:25(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Maker thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maker là ¥ 19,381.65 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 17,936,288,061.09 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,426.4 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +24.90% (¥ 73,053,051.25 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là ¥ 293,329,202.62.
Vốn hoá thị trường
$2.48B
Khối lượng 24h
$50.64M
Nguồn cung lưu hành
925.43K MKR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Maker đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MKR là ¥ 19,381.65 CNY , nghĩa là để mua 5 MKR, bạn phải trả ¥ 96,908.23 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 0.{4}5160 MKR, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 0.002580 MKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -4.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 19,924.75 CNY và mức thấp nhất là 19,106.48 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là ¥ 20,012.63 CNY , thay đổi -3.15% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +331.09% so với năm trước.
+¥
421.57CNYMKR đến CNY
Số lượng
00:57 am hôm nay
0.5 MKR
¥9,690.82
1 MKR
¥19,381.65
5 MKR
¥96,908.23
10 MKR
¥193,816.46
50 MKR
¥969,082.31
100 MKR
¥1,938,164.63
500 MKR
¥9,690,823.13
1000 MKR
¥19,381,646.27
CNY đến MKR
Số lượng00:57 am hôm nay
0.5CNY0.{4}2580 MKR
1CNY0.{4}5160 MKR
5CNY0.0002580 MKR
10CNY0.0005160 MKR
50CNY0.002580 MKR
100CNY0.005160 MKR
500CNY0.02580 MKR
1000CNY0.05160 MKR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Chuyển đổi Maker phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Maker thành một số loại tiền fiat khác.
Maker đến USD
1 MKR thành $ 2,678.98 USD
Maker đến GBP
1 MKR thành £ 2,133.81 GBP
Maker đến EUR
1 MKR thành € 2,483.15 EUR
Maker đến KRW
1 MKR thành ₩ 3,666,195.9 KRW
Maker đến CAD
1 MKR thành $ 3,661.9 CAD
Maker đến AUD
1 MKR thành $ 4,054.91 AUD
Maker đến JPY
1 MKR thành ¥ 418,702.18 JPY
Maker đến BRL
1 MKR thành R$ 13,812.04 BRL
Maker đến CNY
1 MKR thành ¥ 19,381.65 CNY
Maker đến TWD
1 MKR thành NT$ 86,844.63 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Maker.
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 454,660.48 CNY
Hooked Protocol đến CNY
1 HOOK thành ¥ 5.85 CNY
Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.{4}7239 CNY
Toncoin đến CNY
1 TON thành ¥ 50.73 CNY
Jito đến CNY
1 JTO thành ¥ 29.74 CNY
Hank đến CNY
1 HANK thành ¥ 0.002502 CNY
Ethena đến CNY
1 ENA thành ¥ -- CNY
Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,061.01 CNY
Render đến CNY
1 RNDR thành ¥ 81.87 CNY
Qubic đến CNY
1 QUBIC thành ¥ 0.{4}3826 CNY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.