Máy tính và công cụ chuyển đổi Internet Computer thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1Internet Computer (ICP) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 1,842.72 | Bitget
ICP
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Internet Computer(ICP) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICP với giá trị 1 ICP cho 1,842.72 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang JPY, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICP thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi +0.67% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi +0.67% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 21:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là ¥ 1,842.72 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 854,653,821,988.17 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 463,800,060 ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi +136.27% (¥ 11,625,214,059.72 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là ¥ 8,531,127,628.99.
Vốn hoá thị trường
$5.47B
Khối lượng 24h
$129.05M
Nguồn cung lưu hành
463.80M ICP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ICP là ¥ 1,842.72 JPY , nghĩa là để mua 5 ICP, bạn phải trả ¥ 9,213.6 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.0005427 ICP, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.02713 ICP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Yên Nhật đã thay đổi -8.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 1,903.78 JPY và mức thấp nhất là 1,749.01 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là ¥ 1,827.84 JPY , thay đổi +0.81% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +128.11% so với năm trước.
+¥
98.14JPYICP đến JPY
Số lượng
21:04 hôm nay
0.5 ICP
¥921.36
1 ICP
¥1,842.72
5 ICP
¥9,213.6
10 ICP
¥18,427.2
50 ICP
¥92,136.02
100 ICP
¥184,272.04
500 ICP
¥921,360.21
1000 ICP
¥1,842,720.43
JPY đến ICP
Số lượng21:04 hôm nay
0.5JPY0.0002713 ICP
1JPY0.0005427 ICP
5JPY0.002713 ICP
10JPY0.005427 ICP
50JPY0.02713 ICP
100JPY0.05427 ICP
500JPY0.2713 ICP
1000JPY0.5427 ICP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Internet Computer thành một số loại tiền fiat khác.
Internet Computer đến USD
1 ICP thành $ 11.8 USD
Internet Computer đến GBP
1 ICP thành £ 9.39 GBP
Internet Computer đến EUR
1 ICP thành € 10.93 EUR
Internet Computer đến KRW
1 ICP thành ₩ 16,126.09 KRW
Internet Computer đến CAD
1 ICP thành $ 16.13 CAD
Internet Computer đến AUD
1 ICP thành $ 17.86 AUD
Internet Computer đến JPY
1 ICP thành ¥ 1,842.72 JPY
Internet Computer đến BRL
1 ICP thành R$ 60.75 BRL
Internet Computer đến CNY
1 ICP thành ¥ 85.35 CNY
Internet Computer đến TWD
1 ICP thành NT$ 382.4 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Internet Computer.
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,849,412.45 JPY
Hooked Protocol đến JPY
1 HOOK thành ¥ 127.82 JPY
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001592 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,116.49 JPY
Jito đến JPY
1 JTO thành ¥ 648.34 JPY
Hank đến JPY
1 HANK thành ¥ 0.06774 JPY
Ethena đến JPY
1 ENA thành ¥ -- JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 23,300.01 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,750.49 JPY
Qubic đến JPY
1 QUBIC thành ¥ 0.0008138 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.