ICP
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Internet Computer(ICP) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICP với giá trị 1 ICP cho 578.91 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang EGP, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICP thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi -4.10% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi -4.10% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | £579.7 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | £579.71 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | £579.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | £579.85 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | £580.37 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | £579.71 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | £579.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | £579.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | £580.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 23:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Internet Computer
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Internet Computer (ICP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Internet Computer trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là £ 578.91 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của £ 268,775,082,631.06 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 464,277,570 ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi +28.87% (£ 1,465,629,387.88 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là £ 5,076,370,509.02.
Vốn hoá thị trường
$5.70B
Khối lượng 24h
$138.76M
Nguồn cung lưu hành
464.28M ICP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ICP là £ 578.91 EGP , nghĩa là để mua 5 ICP, bạn phải trả £ 2,894.55 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 0.001727 ICP, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 0.08637 ICP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +1.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.10%, đạt mức cao nhất là 609.94 EGP và mức thấp nhất là 559.75 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là £ 683.65 EGP , thay đổi -15.32% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +154.19% so với năm trước.
+£
21.14EGPICP đến EGP
Số lượng
23:43 hôm nay
0.5 ICP
£289.46
1 ICP
£578.91
5 ICP
£2,894.55
10 ICP
£5,789.1
50 ICP
£28,945.52
100 ICP
£57,891.03
500 ICP
£289,455.15
1000 ICP
£578,910.31
EGP đến ICP
Số lượng23:43 hôm nay
0.5EGP0.0008637 ICP
1EGP0.001727 ICP
5EGP0.008637 ICP
10EGP0.01727 ICP
50EGP0.08637 ICP
100EGP0.1727 ICP
500EGP0.8637 ICP
1000EGP1.73 ICP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $6.14 | $6.4 | -4.10% |
1 ICP | $12.28 | $12.8 | -4.10% |
5 ICP | $61.4 | $64.02 | -4.10% |
10 ICP | $122.79 | $128.03 | -4.10% |
50 ICP | $613.96 | $640.17 | -4.10% |
100 ICP | $1,227.91 | $1,280.35 | -4.10% |
500 ICP | $6,139.56 | $6,401.73 | -4.10% |
1000 ICP | $12,279.12 | $12,803.47 | -4.10% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $6.14 | $7.25 | -15.32% |
1 ICP | $12.28 | $14.5 | -15.32% |
5 ICP | $61.4 | $72.5 | -15.32% |
10 ICP | $122.79 | $145.01 | -15.32% |
50 ICP | $613.96 | $725.04 | -15.32% |
100 ICP | $1,227.91 | $1,450.08 | -15.32% |
500 ICP | $6,139.56 | $7,250.42 | -15.32% |
1000 ICP | $12,279.12 | $14,500.83 | -15.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $6.14 | $2.42 | +154.19% |
1 ICP | $12.28 | $4.83 | +154.19% |
5 ICP | $61.4 | $24.15 | +154.19% |
10 ICP | $122.79 | $48.31 | +154.19% |
50 ICP | $613.96 | $241.53 | +154.19% |
100 ICP | $1,227.91 | $483.07 | +154.19% |
500 ICP | $6,139.56 | $2,415.34 | +154.19% |
1000 ICP | $12,279.12 | $4,830.67 | +154.19% |
Dự đoán giá Internet Computer
Giá của ICP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ICP, giá ICP dự kiến sẽ đạt $15.72 vào năm 2025.
Giá của ICP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ICP dự kiến sẽ tăng -1.00%. Đến cuối 2030, giá ICP dự kiến sẽ đạt $32.26, với ROI tích lũy là +162.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Internet Computer thành một số loại tiền fiat khác.
Internet Computer đến USD
1 ICP thành $ 12.28 USD
Internet Computer đến GBP
1 ICP thành £ 9.67 GBP
Internet Computer đến EUR
1 ICP thành € 11.35 EUR
Internet Computer đến KRW
1 ICP thành ₩ 16,805.94 KRW
Internet Computer đến CAD
1 ICP thành $ 16.86 CAD
Internet Computer đến AUD
1 ICP thành $ 18.59 AUD
Internet Computer đến JPY
1 ICP thành ¥ 1,927.13 JPY
Internet Computer đến BRL
1 ICP thành R$ 63.16 BRL
Internet Computer đến CNY
1 ICP thành ¥ 88.98 CNY
Internet Computer đến TWD
1 ICP thành NT$ 396.24 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Internet Computer.
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0007030 EGP
Notcoin đến EGP
1 NOT thành £ 0.2300 EGP
Gorilla đến EGP
1 GORILLA thành £ 0.2622 EGP
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 3,192,241.16 EGP
Oasys đến EGP
1 OAS thành £ 3.2 EGP
Ethena đến EGP
1 ENA thành £ 41.3 EGP
Ethereum đến EGP
1 ETH thành £ 177,203.3 EGP
Retik Finance đến EGP
1 RETIK thành £ 55.99 EGP
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 8,296.34 EGP
Render đến EGP
1 RNDR thành £ 482.64 EGP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Internet Computer với 1 EGP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Internet Computer ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.