Máy tính và công cụ chuyển đổi Internet Computer thành Bảng Anh
Chuyển đổi 1Internet Computer (ICP) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 9.4 | Bitget
ICP
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Internet Computer(ICP) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICP với giá trị 1 ICP cho 9.40 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang GBP, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICP thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi +0.55% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi +0.55% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 23:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là £ 9.4 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của £ 4,362,096,887.2 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 464,040,320 ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi +12.47% (£ 12,946,304.12 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là £ 103,811,275.09.
Vốn hoá thị trường
$5.49B
Khối lượng 24h
$147.01M
Nguồn cung lưu hành
464.04M ICP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ICP là £ 9.4 GBP , nghĩa là để mua 5 ICP, bạn phải trả £ 47 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.1064 ICP, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 5.32 ICP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Bảng Anh đã thay đổi -4.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 9.63 GBP và mức thấp nhất là 9.2 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là £ 10.34 GBP , thay đổi -9.08% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +124.22% so với năm trước.
+£
0.4426GBPICP đến GBP
Số lượng
23:21 hôm nay
0.5 ICP
£4.7
1 ICP
£9.4
5 ICP
£47
10 ICP
£94
50 ICP
£470.01
100 ICP
£940.03
500 ICP
£4,700.13
1000 ICP
£9,400.25
GBP đến ICP
Số lượng23:21 hôm nay
0.5GBP0.05319 ICP
1GBP0.1064 ICP
5GBP0.5319 ICP
10GBP1.06 ICP
50GBP5.32 ICP
100GBP10.64 ICP
500GBP53.19 ICP
1000GBP106.38 ICP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Internet Computer thành một số loại tiền fiat khác.
Internet Computer đến USD
1 ICP thành $ 11.84 USD
Internet Computer đến GBP
1 ICP thành £ 9.4 GBP
Internet Computer đến EUR
1 ICP thành € 10.94 EUR
Internet Computer đến KRW
1 ICP thành ₩ 16,160.77 KRW
Internet Computer đến CAD
1 ICP thành $ 16.16 CAD
Internet Computer đến AUD
1 ICP thành $ 17.86 AUD
Internet Computer đến JPY
1 ICP thành ¥ 1,851.48 JPY
Internet Computer đến BRL
1 ICP thành R$ 60.69 BRL
Internet Computer đến CNY
1 ICP thành ¥ 85.64 CNY
Internet Computer đến TWD
1 ICP thành NT$ 382.73 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Internet Computer.
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}8361 GBP
GameStop đến GBP
1 GME thành £ 0.01082 GBP
TARS Protocol đến GBP
1 TAI thành £ 0.06303 GBP
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 105.05 GBP
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 48,915.35 GBP
BounceBit đến GBP
1 BB thành £ 0.2925 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.45 GBP
Slothana đến GBP
1 SLOTH thành £ 0.03728 GBP
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 7.86 GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 113.22 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.