Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Internet Computer

Máy tính và công cụ chuyển đổi Internet Computer thành Đô la Úc

Chuyển đổi 1Internet Computer (ICP) thành Đô la Úc (AUD) bằng $ 18.08 | Bitget
ICP
ICP
swap
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Internet Computer(ICP) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICP với giá trị 1 ICP cho 18.08 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin AUD

Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang AUD, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICP thành AUD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi +1.39% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi +1.39% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
$17.98
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
$18
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
$17.99
0.1000% / 0.1000%
OKX
$18
0.080% / 0.100%
Huobi
$17.99
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
$18
0.1000% / 0.1000%
Bybit
$17.97
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
$18
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
$17.97
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 19:00:18(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer thành Đô la Úc?

Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là $ 18.08 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của $ 8,384,375,643.31 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 463,803,500 ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi +15.44% ($ 29,446,743.3 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là $ 190,699,957.91.
Vốn hoá thị trường
$5.55B
Khối lượng 24h
$145.78M
Nguồn cung lưu hành
463.80M ICP

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ICP là $ 18.08 AUD , nghĩa là để mua 5 ICP, bạn phải trả $ 90.39 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 0.05532 ICP, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 2.77 ICP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Đô la Úc đã thay đổi -5.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 18.32 AUD và mức thấp nhất là 17.49 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là $ 18.81 AUD , thay đổi -3.88% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi
+$
1.03AUD
, tương đương mức thay đổi +126.48% so với năm trước.

ICP đến AUD

Số lượng
19:15 hôm nay
0.5 ICP
$9.04
1 ICP
$18.08
5 ICP
$90.39
10 ICP
$180.77
50 ICP
$903.87
100 ICP
$1,807.74
500 ICP
$9,038.72
1000 ICP
$18,077.43

AUD đến ICP

Số lượng19:15 hôm nay
0.5AUD0.02766  ICP
1AUD0.05532  ICP
5AUD0.2766  ICP
10AUD0.5532  ICP
50AUD2.77  ICP
100AUD5.53  ICP
500AUD27.66  ICP
1000AUD55.32  ICP
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng19:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICP$5.99$5.9
+1.39%
1 ICP$11.97$11.81
+1.39%
5 ICP$59.86$59.04
+1.39%
10 ICP$119.71$118.07
+1.39%
50 ICP$598.55$590.37
+1.39%
100 ICP$1,197.1$1,180.74
+1.39%
500 ICP$5,985.51$5,903.7
+1.39%
1000 ICP$11,971.02$11,807.4
+1.39%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng19:15 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 ICP$5.99$6.23
-3.88%
1 ICP$11.97$12.45
-3.88%
5 ICP$59.86$62.27
-3.88%
10 ICP$119.71$124.54
-3.88%
50 ICP$598.55$622.72
-3.88%
100 ICP$1,197.1$1,245.45
-3.88%
500 ICP$5,985.51$6,227.24
-3.88%
1000 ICP$11,971.02$12,454.47
-3.88%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng19:15 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 ICP$5.99$2.64
+126.48%
1 ICP$11.97$5.29
+126.48%
5 ICP$59.86$26.43
+126.48%
10 ICP$119.71$52.86
+126.48%
50 ICP$598.55$264.28
+126.48%
100 ICP$1,197.1$528.57
+126.48%
500 ICP$5,985.51$2,642.83
+126.48%
1000 ICP$11,971.02$5,285.67
+126.48%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.