ICP
BGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Internet Computer(ICP) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICP với giá trị 1 ICP cho 20.88 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang BGN, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICP thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi -4.32% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi -4.32% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | лв20.88 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | лв20.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | лв20.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | лв20.9 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | лв20.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | лв20.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | лв20.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | лв20.91 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | лв20.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/07 19:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Internet Computer
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Internet Computer (ICP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Internet Computer trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là лв 20.88 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của лв 9,698,004,874.58 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 464,479,140 ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi +183.38% (лв 181,472,919.37 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là лв 98,958,581.9.
Vốn hoá thị trường
$5.37B
Khối lượng 24h
$155.17M
Nguồn cung lưu hành
464.48M ICP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ICP là лв 20.88 BGN , nghĩa là để mua 5 ICP, bạn phải trả лв 104.4 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 0.04789 ICP, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 2.39 ICP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Lev Bulgari đã thay đổi -2.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.32%, đạt mức cao nhất là 22.83 BGN và mức thấp nhất là 19.7 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là лв 22.05 BGN , thay đổi -5.32% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +175.51% so với năm trước.
+лв
0.6533BGNICP đến BGN
Số lượng
19:21 hôm nay
0.5 ICP
лв10.44
1 ICP
лв20.88
5 ICP
лв104.4
10 ICP
лв208.79
50 ICP
лв1,043.97
100 ICP
лв2,087.93
500 ICP
лв10,439.66
1000 ICP
лв20,879.31
BGN đến ICP
Số lượng19:21 hôm nay
0.5BGN0.02395 ICP
1BGN0.04789 ICP
5BGN0.2395 ICP
10BGN0.4789 ICP
50BGN2.39 ICP
100BGN4.79 ICP
500BGN23.95 ICP
1000BGN47.89 ICP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $5.78 | $6.04 | -4.32% |
1 ICP | $11.55 | $12.07 | -4.32% |
5 ICP | $57.76 | $60.37 | -4.32% |
10 ICP | $115.53 | $120.75 | -4.32% |
50 ICP | $577.64 | $603.75 | -4.32% |
100 ICP | $1,155.28 | $1,207.5 | -4.32% |
500 ICP | $5,776.38 | $6,037.49 | -4.32% |
1000 ICP | $11,552.77 | $12,074.97 | -4.32% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $5.78 | $6.1 | -5.32% |
1 ICP | $11.55 | $12.2 | -5.32% |
5 ICP | $57.76 | $61.01 | -5.32% |
10 ICP | $115.53 | $122.02 | -5.32% |
50 ICP | $577.64 | $610.1 | -5.32% |
100 ICP | $1,155.28 | $1,220.19 | -5.32% |
500 ICP | $5,776.38 | $6,100.97 | -5.32% |
1000 ICP | $11,552.77 | $12,201.93 | -5.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $5.78 | $2.1 | +175.51% |
1 ICP | $11.55 | $4.19 | +175.51% |
5 ICP | $57.76 | $20.96 | +175.51% |
10 ICP | $115.53 | $41.91 | +175.51% |
50 ICP | $577.64 | $209.56 | +175.51% |
100 ICP | $1,155.28 | $419.13 | +175.51% |
500 ICP | $5,776.38 | $2,095.64 | +175.51% |
1000 ICP | $11,552.77 | $4,191.27 | +175.51% |
Dự đoán giá Internet Computer
Giá của ICP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ICP, giá ICP dự kiến sẽ đạt $20.01 vào năm 2025.
Giá của ICP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ICP dự kiến sẽ tăng -16.00%. Đến cuối 2030, giá ICP dự kiến sẽ đạt $47.02, với ROI tích lũy là +306.98%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Internet Computer thành một số loại tiền fiat khác.
Internet Computer đến USD
1 ICP thành $ 11.55 USD
Internet Computer đến GBP
1 ICP thành £ 9.08 GBP
Internet Computer đến EUR
1 ICP thành € 10.69 EUR
Internet Computer đến KRW
1 ICP thành ₩ 15,928.26 KRW
Internet Computer đến CAD
1 ICP thành $ 15.88 CAD
Internet Computer đến AUD
1 ICP thành $ 17.54 AUD
Internet Computer đến JPY
1 ICP thành ¥ 1,809.57 JPY
Internet Computer đến BRL
1 ICP thành R$ 61.22 BRL
Internet Computer đến CNY
1 ICP thành ¥ 83.77 CNY
Internet Computer đến TWD
1 ICP thành NT$ 374.51 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Internet Computer.
Notcoin đến BGN
1 NOT thành лв 0.03408 BGN
CHEEKS đến BGN
1 CHEEKS thành лв 0.01127 BGN
TARS Protocol đến BGN
1 TAI thành лв 0.4280 BGN
Dog (Runes) đến BGN
1 DOG thành лв 0.01377 BGN
GameStop đến BGN
1 GME thành лв 0.02654 BGN
Bitget Wallet Token đến BGN
1 BWB thành лв -- BGN
Pepe đến BGN
1 PEPE thành лв 0.{4}2301 BGN
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 124,793.69 BGN
BEERCOIN đến BGN
1 BEER thành лв 0.0008096 BGN
Ultiverse đến BGN
1 ULTI thành лв -- BGN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Internet Computer và BGN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Internet Computer và BGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Internet Computer theo BGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Internet Computer với 1 BGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Internet Computer ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.