ARB
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Arbitrum(ARB) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ARB với giá trị 1 ARB cho 57.17 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arbitrum phổ biến nhất là ARB sang EGP, trong đó mã của Arbitrum là ARB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARB thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Arbitrum đã thay đổi +5.49% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arbitrum(ARB) đã thay đổi +5.49% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ARB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | £57.56 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | £57.71 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | £57.72 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | £57.71 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | £57.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | £57.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | £57.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | £57.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 22:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Arbitrum
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Arbitrum (ARB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Arbitrum trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Arbitrum thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi Arbitrum thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arbitrum là £ 57.17 mỗi ARB, với tổng vốn hoá thị trường của £ 151,733,867,165.96 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,653,939,500 ARB. Khối lượng giao dịch của Arbitrum đã thay đổi +115.34% (£ 39,270,884,978.86 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARB là £ 34,047,135,170.98.
Vốn hoá thị trường
$3.22B
Khối lượng 24h
$1.56B
Nguồn cung lưu hành
2.65B ARB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Arbitrum đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ARB là £ 57.17 EGP , nghĩa là để mua 5 ARB, bạn phải trả £ 285.87 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 0.01749 ARB, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 0.8745 ARB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARB thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +26.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.49%, đạt mức cao nhất là 59.14 EGP và mức thấp nhất là 53.7 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ARB là £ 55.39 EGP , thay đổi +3.21% so với giá hiện tại. Arbitrum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.21% so với năm trước.
+£
4.83EGPARB đến EGP
Số lượng
22:21 hôm nay
0.5 ARB
£28.59
1 ARB
£57.17
5 ARB
£285.87
10 ARB
£571.73
50 ARB
£2,858.65
100 ARB
£5,717.31
500 ARB
£28,586.54
1000 ARB
£57,173.07
EGP đến ARB
Số lượng22:21 hôm nay
0.5EGP0.008745 ARB
1EGP0.01749 ARB
5EGP0.08745 ARB
10EGP0.1749 ARB
50EGP0.8745 ARB
100EGP1.75 ARB
500EGP8.75 ARB
1000EGP17.49 ARB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.6063 | $0.5747 | +5.49% |
1 ARB | $1.21 | $1.15 | +5.49% |
5 ARB | $6.06 | $5.75 | +5.49% |
10 ARB | $12.13 | $11.49 | +5.49% |
50 ARB | $60.63 | $57.47 | +5.49% |
100 ARB | $121.27 | $114.95 | +5.49% |
500 ARB | $606.34 | $574.73 | +5.49% |
1000 ARB | $1,212.68 | $1,149.45 | +5.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.6063 | $0.5874 | +3.21% |
1 ARB | $1.21 | $1.17 | +3.21% |
5 ARB | $6.06 | $5.87 | +3.21% |
10 ARB | $12.13 | $11.75 | +3.21% |
50 ARB | $60.63 | $58.74 | +3.21% |
100 ARB | $121.27 | $117.48 | +3.21% |
500 ARB | $606.34 | $587.42 | +3.21% |
1000 ARB | $1,212.68 | $1,174.85 | +3.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.6063 | $0.5551 | +9.21% |
1 ARB | $1.21 | $1.11 | +9.21% |
5 ARB | $6.06 | $5.55 | +9.21% |
10 ARB | $12.13 | $11.1 | +9.21% |
50 ARB | $60.63 | $55.51 | +9.21% |
100 ARB | $121.27 | $111.02 | +9.21% |
500 ARB | $606.34 | $555.1 | +9.21% |
1000 ARB | $1,212.68 | $1,110.21 | +9.21% |
Dự đoán giá Arbitrum
Giá của ARB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ARB, giá ARB dự kiến sẽ đạt $1.56 vào năm 2025.
Giá của ARB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ARB dự kiến sẽ tăng -20.00%. Đến cuối 2030, giá ARB dự kiến sẽ đạt $1.88, với ROI tích lũy là +54.95%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Arbitrum phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Arbitrum thành một số loại tiền fiat khác.
Arbitrum đến USD
1 ARB thành $ 1.21 USD
Arbitrum đến GBP
1 ARB thành £ 0.9550 GBP
Arbitrum đến EUR
1 ARB thành € 1.12 EUR
Arbitrum đến KRW
1 ARB thành ₩ 1,659.75 KRW
Arbitrum đến CAD
1 ARB thành $ 1.66 CAD
Arbitrum đến AUD
1 ARB thành $ 1.84 AUD
Arbitrum đến JPY
1 ARB thành ¥ 190.32 JPY
Arbitrum đến BRL
1 ARB thành R$ 6.24 BRL
Arbitrum đến CNY
1 ARB thành ¥ 8.79 CNY
Arbitrum đến TWD
1 ARB thành NT$ 39.13 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Arbitrum.
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0007204 EGP
Notcoin đến EGP
1 NOT thành £ 0.2310 EGP
Gorilla đến EGP
1 GORILLA thành £ 0.2630 EGP
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 3,190,288.09 EGP
Oasys đến EGP
1 OAS thành £ 3.23 EGP
Ethena đến EGP
1 ENA thành £ 41.5 EGP
Ethereum đến EGP
1 ETH thành £ 179,966.89 EGP
Retik Finance đến EGP
1 RETIK thành £ 62.29 EGP
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 8,377.01 EGP
Render đến EGP
1 RNDR thành £ 481.16 EGP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Arbitrum với 1 EGP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Arbitrum ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.