Máy tính và công cụ chuyển đổi Filecoin thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Filecoin (FIL) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 7,326.22 | Bitget
FIL
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filecoin(FIL) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FIL với giá trị 1 FIL cho 7,326.22 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang KRW, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FIL thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi -3.37% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi -3.37% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 18:00:21(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filecoin thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin là ₩ 7,326.22 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,040,893,711,987.16 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 551,565,760 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi +6.10% (₩ 12,340,036,850.71 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là ₩ 202,199,558,418.25.
Vốn hoá thị trường
$2.96B
Khối lượng 24h
$157.15M
Nguồn cung lưu hành
551.57M FIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FIL là ₩ 7,326.22 KRW , nghĩa là để mua 5 FIL, bạn phải trả ₩ 36,631.12 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0001365 FIL, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.006825 FIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.37%, đạt mức cao nhất là 7,682.6 KRW và mức thấp nhất là 7,293.75 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là ₩ 8,217.29 KRW , thay đổi -10.85% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.36% so với năm trước.
+₩
1,188.24KRWFIL đến KRW
Số lượng
18:13 hôm nay
0.5 FIL
₩3,663.11
1 FIL
₩7,326.22
5 FIL
₩36,631.12
10 FIL
₩73,262.23
50 FIL
₩366,311.17
100 FIL
₩732,622.33
500 FIL
₩3,663,111.65
1000 FIL
₩7,326,223.3
KRW đến FIL
Số lượng18:13 hôm nay
0.5KRW0.{4}6825 FIL
1KRW0.0001365 FIL
5KRW0.0006825 FIL
10KRW0.001365 FIL
50KRW0.006825 FIL
100KRW0.01365 FIL
500KRW0.06825 FIL
1000KRW0.1365 FIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Chuyển đổi Filecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Filecoin đến USD
1 FIL thành $ 5.37 USD
Filecoin đến GBP
1 FIL thành £ 4.26 GBP
Filecoin đến EUR
1 FIL thành € 4.96 EUR
Filecoin đến KRW
1 FIL thành ₩ 7,326.22 KRW
Filecoin đến CAD
1 FIL thành $ 7.32 CAD
Filecoin đến AUD
1 FIL thành $ 8.1 AUD
Filecoin đến JPY
1 FIL thành ¥ 839.41 JPY
Filecoin đến BRL
1 FIL thành R$ 27.55 BRL
Filecoin đến CNY
1 FIL thành ¥ 38.84 CNY
Filecoin đến TWD
1 FIL thành NT$ 173.58 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filecoin.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01410 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 16.5 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 107.62 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 182,548.22 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 83,582,774.26 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 499.54 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,372.87 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 65.94 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,634.65 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 194,693.99 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.