FIL
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filecoin(FIL) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FIL với giá trị 1 FIL cho 785.83 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang KES, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FIL thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi -2.68% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi -2.68% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh775.26 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Sh776.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Sh776.85 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Sh776.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh776.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Sh775.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh777.02 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Sh774.1 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 19:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Filecoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Filecoin (FIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Filecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filecoin thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin là Sh 785.83 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 437,512,883,288.78 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 556,755,140 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi +21.14% (Sh 4,830,367,469.14 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là Sh 22,854,501,564.38.
Vốn hoá thị trường
$3.30B
Khối lượng 24h
$208.94M
Nguồn cung lưu hành
556.76M FIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FIL là Sh 785.83 KES , nghĩa là để mua 5 FIL, bạn phải trả Sh 3,929.13 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.001273 FIL, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.06363 FIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.68%, đạt mức cao nhất là 813.08 KES và mức thấp nhất là 772.86 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là Sh 807.05 KES , thay đổi -2.63% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.95% so với năm trước.
+Sh
39.16KESFIL đến KES
Số lượng
19:52 hôm nay
0.5 FIL
Sh392.91
1 FIL
Sh785.83
5 FIL
Sh3,929.13
10 FIL
Sh7,858.26
50 FIL
Sh39,291.32
100 FIL
Sh78,582.64
500 FIL
Sh392,913.18
1000 FIL
Sh785,826.36
KES đến FIL
Số lượng19:52 hôm nay
0.5KES0.0006363 FIL
1KES0.001273 FIL
5KES0.006363 FIL
10KES0.01273 FIL
50KES0.06363 FIL
100KES0.1273 FIL
500KES0.6363 FIL
1000KES1.27 FIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.97 | $3.05 | -2.68% |
1 FIL | $5.93 | $6.09 | -2.68% |
5 FIL | $29.65 | $30.47 | -2.68% |
10 FIL | $59.31 | $60.94 | -2.68% |
50 FIL | $296.54 | $304.71 | -2.68% |
100 FIL | $593.08 | $609.42 | -2.68% |
500 FIL | $2,965.38 | $3,047.11 | -2.68% |
1000 FIL | $5,930.77 | $6,094.22 | -2.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.97 | $3.05 | -2.63% |
1 FIL | $5.93 | $6.09 | -2.63% |
5 FIL | $29.65 | $30.45 | -2.63% |
10 FIL | $59.31 | $60.91 | -2.63% |
50 FIL | $296.54 | $304.55 | -2.63% |
100 FIL | $593.08 | $609.09 | -2.63% |
500 FIL | $2,965.38 | $3,045.47 | -2.63% |
1000 FIL | $5,930.77 | $6,090.94 | -2.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.97 | $2.32 | +27.95% |
1 FIL | $5.93 | $4.64 | +27.95% |
5 FIL | $29.65 | $23.18 | +27.95% |
10 FIL | $59.31 | $46.35 | +27.95% |
50 FIL | $296.54 | $231.76 | +27.95% |
100 FIL | $593.08 | $463.52 | +27.95% |
500 FIL | $2,965.38 | $2,317.61 | +27.95% |
1000 FIL | $5,930.77 | $4,635.21 | +27.95% |
Dự đoán giá Filecoin
Giá của FIL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FIL, giá FIL dự kiến sẽ đạt $6.6 vào năm 2025.
Giá của FIL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá FIL dự kiến sẽ tăng +1.00%. Đến cuối 2030, giá FIL dự kiến sẽ đạt $15.95, với ROI tích lũy là +169.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Filecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Filecoin đến USD
1 FIL thành $ 5.93 USD
Filecoin đến GBP
1 FIL thành £ 4.65 GBP
Filecoin đến EUR
1 FIL thành € 5.46 EUR
Filecoin đến KRW
1 FIL thành ₩ 8,086.72 KRW
Filecoin đến CAD
1 FIL thành $ 8.1 CAD
Filecoin đến AUD
1 FIL thành $ 8.92 AUD
Filecoin đến JPY
1 FIL thành ¥ 931.85 JPY
Filecoin đến BRL
1 FIL thành R$ 30.59 BRL
Filecoin đến CNY
1 FIL thành ¥ 42.99 CNY
Filecoin đến TWD
1 FIL thành NT$ 191.07 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filecoin.
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 1.18 KES
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.002126 KES
Super Trump đến KES
1 STRUMP thành Sh 1.25 KES
Retik Finance đến KES
1 RETIK thành Sh 116.3 KES
Pendle đến KES
1 PENDLE thành Sh 866.16 KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 9,046,214.9 KES
JasmyCoin đến KES
1 JASMY thành Sh 3.39 KES
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh 0.03904 KES
MAGA PEPE đến KES
1 MAGAPEPE thành Sh 0.{8}2451 KES
DOG•GO•TO•THE•MOON đến KES
1 DOG thành Sh 0.5933 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Filecoin với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Filecoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.