Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Filecoin

Máy tính và công cụ chuyển đổi Filecoin thành Euro

Chuyển đổi 1Filecoin (FIL) thành Euro (EUR) bằng € 5 | Bitget
FIL
FIL
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filecoin(FIL) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FIL với giá trị 1 FIL cho 5.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang EUR, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FIL thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi -4.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi -4.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€5.04
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€5.04
0.1000% / 0.1000%
OKX
€5.04
0.080% / 0.100%
Huobi
€5.04
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€5.04
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€5.04
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€5.05
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
€5.04
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 16:00:17(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filecoin thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Filecoin là € 5 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,756,151,991.12 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 551,565,760 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi +11.88% (€ 15,535,737.32 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là € 130,738,084.54.
Vốn hoá thị trường
$2.98B
Khối lượng 24h
$158.25M
Nguồn cung lưu hành
551.57M FIL

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 FIL là € 5 EUR , nghĩa là để mua 5 FIL, bạn phải trả € 24.98 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.2001 FIL, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 10.01 FIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Euro đã thay đổi -9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 5.27 EUR và mức thấp nhất là 4.98 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là € 5.6 EUR , thay đổi -10.74% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi
+
0.8249EUR
, tương đương mức thay đổi +19.76% so với năm trước.

FIL đến EUR

Số lượng
16:34 hôm nay
0.5 FIL
2.5
1 FIL
5
5 FIL
24.98
10 FIL
49.97
50 FIL
249.85
100 FIL
499.7
500 FIL
2,498.48
1000 FIL
4,996.96

EUR đến FIL

Số lượng16:34 hôm nay
0.5EUR0.1001  FIL
1EUR0.2001  FIL
5EUR1  FIL
10EUR2  FIL
50EUR10.01  FIL
100EUR20.01  FIL
500EUR100.06  FIL
1000EUR200.12  FIL
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng16:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIL$2.7$2.84
-4.83%
1 FIL$5.41$5.68
-4.83%
5 FIL$27.03$28.4
-4.83%
10 FIL$54.06$56.81
-4.83%
50 FIL$270.31$284.03
-4.83%
100 FIL$540.62$568.07
-4.83%
500 FIL$2,703.11$2,840.35
-4.83%
1000 FIL$5,406.21$5,680.69
-4.83%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng16:34 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 FIL$2.7$3.03
-10.74%
1 FIL$5.41$6.06
-10.74%
5 FIL$27.03$30.28
-10.74%
10 FIL$54.06$60.57
-10.74%
50 FIL$270.31$302.84
-10.74%
100 FIL$540.62$605.69
-10.74%
500 FIL$2,703.11$3,028.44
-10.74%
1000 FIL$5,406.21$6,056.88
-10.74%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng16:34 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 FIL$2.7$2.26
+19.76%
1 FIL$5.41$4.51
+19.76%
5 FIL$27.03$22.57
+19.76%
10 FIL$54.06$45.14
+19.76%
50 FIL$270.31$225.69
+19.76%
100 FIL$540.62$451.37
+19.76%
500 FIL$2,703.11$2,256.87
+19.76%
1000 FIL$5,406.21$4,513.74
+19.76%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.