Máy tính và công cụ chuyển đổi Ethereum Classic thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Ethereum Classic (ETC) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 35,141.2 | Bitget
ETC
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum Classic(ETC) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETC với giá trị 1 ETC cho 35,141.20 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang KRW, trong đó mã của Ethereum Classic là ETC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETC thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum Classic đã thay đổi -3.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Classic(ETC) đã thay đổi -3.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ETC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 14:00:20(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Classic thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Classic thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum Classic là ₩ 35,141.2 mỗi ETC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 5,167,364,184,978.61 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,045,760 ETC. Khối lượng giao dịch của Ethereum Classic đã thay đổi +2.90% (₩ 8,032,697,310.42 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETC là ₩ 276,741,449,404.63.
Vốn hoá thị trường
$3.78B
Khối lượng 24h
$208.22M
Nguồn cung lưu hành
147.05M ETC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Classic đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ETC là ₩ 35,141.2 KRW , nghĩa là để mua 5 ETC, bạn phải trả ₩ 175,706 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{4}2846 ETC, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.001423 ETC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -5.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.04%, đạt mức cao nhất là 36,836.99 KRW và mức thấp nhất là 34,685.88 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ETC là ₩ 34,892.85 KRW , thay đổi +0.71% so với giá hiện tại. Ethereum Classic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +40.56% so với năm trước.
+₩
576.42KRWETC đến KRW
Số lượng
14:34 hôm nay
0.5 ETC
₩17,570.6
1 ETC
₩35,141.2
5 ETC
₩175,706
10 ETC
₩351,412
50 ETC
₩1,757,059.99
100 ETC
₩3,514,119.98
500 ETC
₩17,570,599.91
1000 ETC
₩35,141,199.82
KRW đến ETC
Số lượng14:34 hôm nay
0.5KRW0.{4}1423 ETC
1KRW0.{4}2846 ETC
5KRW0.0001423 ETC
10KRW0.0002846 ETC
50KRW0.001423 ETC
100KRW0.002846 ETC
500KRW0.01423 ETC
1000KRW0.02846 ETC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ethereum Classic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ethereum Classic thành một số loại tiền fiat khác.
Ethereum Classic đến USD
1 ETC thành $ 25.69 USD
Ethereum Classic đến GBP
1 ETC thành £ 20.46 GBP
Ethereum Classic đến EUR
1 ETC thành € 23.79 EUR
Ethereum Classic đến KRW
1 ETC thành ₩ 35,141.2 KRW
Ethereum Classic đến CAD
1 ETC thành $ 35.11 CAD
Ethereum Classic đến AUD
1 ETC thành $ 38.85 AUD
Ethereum Classic đến JPY
1 ETC thành ¥ 4,019.4 JPY
Ethereum Classic đến BRL
1 ETC thành R$ 131.99 BRL
Ethereum Classic đến CNY
1 ETC thành ¥ 185.93 CNY
Ethereum Classic đến TWD
1 ETC thành NT$ 831.2 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ethereum Classic.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01477 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 19.3 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 110.91 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 182,526.97 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,474,788.38 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 533.21 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,149.01 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 63.33 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,803.49 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 196,558.35 KRW
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.