Máy tính và công cụ chuyển đổi Ethereum Classic thành Euro
Chuyển đổi 1Ethereum Classic (ETC) thành Euro (EUR) bằng € 24.04 | Bitget
ETC
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum Classic(ETC) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETC với giá trị 1 ETC cho 24.04 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang EUR, trong đó mã của Ethereum Classic là ETC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETC thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum Classic đã thay đổi -2.15% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Classic(ETC) đã thay đổi -2.15% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ETC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 09:00:19(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Classic thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Classic thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum Classic là € 24.04 mỗi ETC, với tổng vốn hoá thị trường của € 3,534,715,673.47 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,041,460 ETC. Khối lượng giao dịch của Ethereum Classic đã thay đổi +10.82% (€ 17,047,730.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETC là € 157,521,184.4.
Vốn hoá thị trường
$3.81B
Khối lượng 24h
$188.32M
Nguồn cung lưu hành
147.04M ETC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Classic đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ETC là € 24.04 EUR , nghĩa là để mua 5 ETC, bạn phải trả € 120.19 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.04160 ETC, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 2.08 ETC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETC thành Euro đã thay đổi -4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.15%, đạt mức cao nhất là 24.97 EUR và mức thấp nhất là 23.7 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETC là € 24.45 EUR , thay đổi -1.67% so với giá hiện tại. Ethereum Classic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +41.09% so với năm trước.
+€
0.5161EURETC đến EUR
Số lượng
09:00 am hôm nay
0.5 ETC
€12.02
1 ETC
€24.04
5 ETC
€120.19
10 ETC
€240.39
50 ETC
€1,201.95
100 ETC
€2,403.89
500 ETC
€12,019.45
1000 ETC
€24,038.91
EUR đến ETC
Số lượng09:00 am hôm nay
0.5EUR0.02080 ETC
1EUR0.04160 ETC
5EUR0.2080 ETC
10EUR0.4160 ETC
50EUR2.08 ETC
100EUR4.16 ETC
500EUR20.8 ETC
1000EUR41.6 ETC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ethereum Classic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ethereum Classic thành một số loại tiền fiat khác.
Ethereum Classic đến USD
1 ETC thành $ 25.93 USD
Ethereum Classic đến GBP
1 ETC thành £ 20.65 GBP
Ethereum Classic đến EUR
1 ETC thành € 24.04 EUR
Ethereum Classic đến KRW
1 ETC thành ₩ 35,492.13 KRW
Ethereum Classic đến CAD
1 ETC thành $ 35.46 CAD
Ethereum Classic đến AUD
1 ETC thành $ 39.28 AUD
Ethereum Classic đến JPY
1 ETC thành ¥ 4,057.99 JPY
Ethereum Classic đến BRL
1 ETC thành R$ 133.68 BRL
Ethereum Classic đến CNY
1 ETC thành ¥ 187.6 CNY
Ethereum Classic đến TWD
1 ETC thành NT$ 840.85 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ethereum Classic.
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9955 EUR
GameStop đến EUR
1 GME thành € 0.01088 EUR
TARS Protocol đến EUR
1 TAI thành € 0.08764 EUR
Monero đến EUR
1 XMR thành € 124.66 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 57,318.27 EUR
BounceBit đến EUR
1 BB thành € 0.3974 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.52 EUR
Slothana đến EUR
1 SLOTH thành € 0.04971 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 9.48 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 135.35 EUR
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.