Máy tính và công cụ chuyển đổi Ethereum Classic thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1Ethereum Classic (ETC) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 4,113.28 | Bitget
ETC
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum Classic(ETC) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETC với giá trị 1 ETC cho 4,113.28 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang JPY, trong đó mã của Ethereum Classic là ETC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETC thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum Classic đã thay đổi -1.05% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Classic(ETC) đã thay đổi -1.05% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ETC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 22:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Classic thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Classic thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum Classic là ¥ 4,113.28 mỗi ETC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 604,796,395,436.29 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,035,200 ETC. Khối lượng giao dịch của Ethereum Classic đã thay đổi +140.64% (¥ 20,724,555,840.49 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETC là ¥ 14,736,183,485.23.
Vốn hoá thị trường
$3.87B
Khối lượng 24h
$227.04M
Nguồn cung lưu hành
147.04M ETC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Classic đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ETC là ¥ 4,113.28 JPY , nghĩa là để mua 5 ETC, bạn phải trả ¥ 20,566.38 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.0002431 ETC, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.01216 ETC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETC thành Yên Nhật đã thay đổi -3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.05%, đạt mức cao nhất là 4,206.83 JPY và mức thấp nhất là 3,951.82 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ETC là ¥ 3,843.31 JPY , thay đổi +7.03% so với giá hiện tại. Ethereum Classic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.25% so với năm trước.
+¥
31.42JPYETC đến JPY
Số lượng
22:26 hôm nay
0.5 ETC
¥2,056.64
1 ETC
¥4,113.28
5 ETC
¥20,566.38
10 ETC
¥41,132.76
50 ETC
¥205,663.81
100 ETC
¥411,327.62
500 ETC
¥2,056,638.1
1000 ETC
¥4,113,276.21
JPY đến ETC
Số lượng22:26 hôm nay
0.5JPY0.0001216 ETC
1JPY0.0002431 ETC
5JPY0.001216 ETC
10JPY0.002431 ETC
50JPY0.01216 ETC
100JPY0.02431 ETC
500JPY0.1216 ETC
1000JPY0.2431 ETC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ethereum Classic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ethereum Classic thành một số loại tiền fiat khác.
Ethereum Classic đến USD
1 ETC thành $ 26.34 USD
Ethereum Classic đến GBP
1 ETC thành £ 20.97 GBP
Ethereum Classic đến EUR
1 ETC thành € 24.41 EUR
Ethereum Classic đến KRW
1 ETC thành ₩ 35,998.05 KRW
Ethereum Classic đến CAD
1 ETC thành $ 35.99 CAD
Ethereum Classic đến AUD
1 ETC thành $ 39.86 AUD
Ethereum Classic đến JPY
1 ETC thành ¥ 4,113.28 JPY
Ethereum Classic đến BRL
1 ETC thành R$ 135.68 BRL
Ethereum Classic đến CNY
1 ETC thành ¥ 190.54 CNY
Ethereum Classic đến TWD
1 ETC thành NT$ 853.66 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ethereum Classic.
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,819,554.01 JPY
Hooked Protocol đến JPY
1 HOOK thành ¥ 126.49 JPY
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001592 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,103.55 JPY
Jito đến JPY
1 JTO thành ¥ 647.49 JPY
Hank đến JPY
1 HANK thành ¥ 0.06872 JPY
Ethena đến JPY
1 ENA thành ¥ -- JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 23,021.52 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,745.91 JPY
Qubic đến JPY
1 QUBIC thành ¥ 0.0008171 JPY
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.