AAVE
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aave(AAVE) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AAVE với giá trị 1 AAVE cho 133,335.72 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aave phổ biến nhất là AAVE sang KRW, trong đó mã của Aave là AAVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AAVE thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aave đã thay đổi +4.51% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aave(AAVE) đã thay đổi +4.51% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành AAVE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩130,072.34 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ₩130,278.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₩130,292.53 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₩130,262.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩130,183.12 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₩129,957.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩130,293.9 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ₩130,189.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 21:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aave
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aave (AAVE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aave trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aave thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Aave thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aave là ₩ 133,335.72 mỗi AAVE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 1,975,783,757,859.37 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,818,112 AAVE. Khối lượng giao dịch của Aave đã thay đổi +48.36% (₩ 56,820,796,573.05 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAVE là ₩ 117,505,891,907.36.
Vốn hoá thị trường
$1.44B
Khối lượng 24h
$127.47M
Nguồn cung lưu hành
14.82M AAVE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aave đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AAVE là ₩ 133,335.72 KRW , nghĩa là để mua 5 AAVE, bạn phải trả ₩ 666,678.61 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{5}7500 AAVE, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.0003750 AAVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAVE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +14.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.51%, đạt mức cao nhất là 136,507.78 KRW và mức thấp nhất là 125,261.28 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 AAVE là ₩ 128,699.6 KRW , thay đổi +3.57% so với giá hiện tại. Aave đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +53.49% so với năm trước.
+₩
5,821.67KRWAAVE đến KRW
Số lượng
21:14 hôm nay
0.5 AAVE
₩66,667.86
1 AAVE
₩133,335.72
5 AAVE
₩666,678.61
10 AAVE
₩1,333,357.23
50 AAVE
₩6,666,786.14
100 AAVE
₩13,333,572.28
500 AAVE
₩66,667,861.4
1000 AAVE
₩133,335,722.81
KRW đến AAVE
Số lượng21:14 hôm nay
0.5KRW0.{5}3750 AAVE
1KRW0.{5}7500 AAVE
5KRW0.{4}3750 AAVE
10KRW0.{4}7500 AAVE
50KRW0.0003750 AAVE
100KRW0.0007500 AAVE
500KRW0.003750 AAVE
1000KRW0.007500 AAVE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AAVE | $48.75 | $46.63 | +4.51% |
1 AAVE | $97.5 | $93.25 | +4.51% |
5 AAVE | $487.48 | $466.26 | +4.51% |
10 AAVE | $974.95 | $932.51 | +4.51% |
50 AAVE | $4,874.76 | $4,662.57 | +4.51% |
100 AAVE | $9,749.52 | $9,325.14 | +4.51% |
500 AAVE | $48,747.59 | $46,625.72 | +4.51% |
1000 AAVE | $97,495.19 | $93,251.44 | +4.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AAVE | $48.75 | $47.05 | +3.57% |
1 AAVE | $97.5 | $94.11 | +3.57% |
5 AAVE | $487.48 | $470.53 | +3.57% |
10 AAVE | $974.95 | $941.05 | +3.57% |
50 AAVE | $4,874.76 | $4,705.26 | +3.57% |
100 AAVE | $9,749.52 | $9,410.52 | +3.57% |
500 AAVE | $48,747.59 | $47,052.63 | +3.57% |
1000 AAVE | $97,495.19 | $94,105.25 | +3.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AAVE | $48.75 | $31.62 | +53.49% |
1 AAVE | $97.5 | $63.24 | +53.49% |
5 AAVE | $487.48 | $316.19 | +53.49% |
10 AAVE | $974.95 | $632.38 | +53.49% |
50 AAVE | $4,874.76 | $3,161.92 | +53.49% |
100 AAVE | $9,749.52 | $6,323.84 | +53.49% |
500 AAVE | $48,747.59 | $31,619.19 | +53.49% |
1000 AAVE | $97,495.19 | $63,238.38 | +53.49% |
Dự đoán giá Aave
Giá của AAVE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AAVE, giá AAVE dự kiến sẽ đạt $126.49 vào năm 2025.
Giá của AAVE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá AAVE dự kiến sẽ tăng -19.00%. Đến cuối 2030, giá AAVE dự kiến sẽ đạt $211.05, với ROI tích lũy là +116.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aave phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aave thành một số loại tiền fiat khác.
Aave đến USD
1 AAVE thành $ 97.5 USD
Aave đến GBP
1 AAVE thành £ 76.78 GBP
Aave đến EUR
1 AAVE thành € 90.2 EUR
Aave đến KRW
1 AAVE thành ₩ 133,335.72 KRW
Aave đến CAD
1 AAVE thành $ 133.88 CAD
Aave đến AUD
1 AAVE thành $ 147.67 AUD
Aave đến JPY
1 AAVE thành ¥ 15,296.36 JPY
Aave đến BRL
1 AAVE thành R$ 502.8 BRL
Aave đến CNY
1 AAVE thành ¥ 706.67 CNY
Aave đến TWD
1 AAVE thành NT$ 3,146.61 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aave.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.02024 KRW
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 6.57 KRW
Gorilla đến KRW
1 GORILLA thành ₩ 7.24 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 92,830,246.94 KRW
Oasys đến KRW
1 OAS thành ₩ 92.17 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ 1,204.02 KRW
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 5,226,961.39 KRW
Retik Finance đến KRW
1 RETIK thành ₩ 1,807.76 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 238,803.84 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 14,121.65 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Aave với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Aave ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.