Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Uniswap

Máy tính và công cụ chuyển đổi Uniswap thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Uniswap (UNI) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 9,593.17 | Bitget
UNI
UNI
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Uniswap(UNI) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UNI với giá trị 1 UNI cho 9,593.17 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uniswap phổ biến nhất là UNI sang KRW, trong đó mã của Uniswap là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UNI thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Uniswap đã thay đổi -0.45% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uniswap(UNI) đã thay đổi -0.45% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩9,571.28
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩9,575.24
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩9,573.87
0.080% / 0.100%
Huobi
₩9,574.28
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩9,575.24
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩9,571.55
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩9,574.56
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩9,576.74
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 22:00:16(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Uniswap thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Uniswap là ₩ 9,593.17 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 5,745,638,980,336.08 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,930,300 UNI. Khối lượng giao dịch của Uniswap đã thay đổi +52.61% (₩ 58,531,346,440.11 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là ₩ 111,259,190,961.31.
Vốn hoá thị trường
$4.20B
Khối lượng 24h
$124.21M
Nguồn cung lưu hành
598.93M UNI

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Uniswap đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 UNI là ₩ 9,593.17 KRW , nghĩa là để mua 5 UNI, bạn phải trả ₩ 47,965.84 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0001042 UNI, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.005212 UNI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 9,842.41 KRW và mức thấp nhất là 9,563.45 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là ₩ 8,747.58 KRW , thay đổi +9.67% so với giá hiện tại. Uniswap đã thay đổi
+
1,213.48KRW
, tương đương mức thay đổi +36.82% so với năm trước.

UNI đến KRW

Số lượng
22:08 hôm nay
0.5 UNI
4,796.58
1 UNI
9,593.17
5 UNI
47,965.84
10 UNI
95,931.68
50 UNI
479,658.4
100 UNI
959,316.8
500 UNI
4,796,584.02
1000 UNI
9,593,168.03

KRW đến UNI

Số lượng22:08 hôm nay
0.5KRW0.{4}5212  UNI
1KRW0.0001042  UNI
5KRW0.0005212  UNI
10KRW0.001042  UNI
50KRW0.005212  UNI
100KRW0.01042  UNI
500KRW0.05212  UNI
1000KRW0.1042  UNI
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng22:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UNI$3.51$3.52
-0.45%
1 UNI$7.02$7.05
-0.45%
5 UNI$35.09$35.25
-0.45%
10 UNI$70.18$70.5
-0.45%
50 UNI$350.91$352.49
-0.45%
100 UNI$701.81$704.98
-0.45%
500 UNI$3,509.06$3,524.9
-0.45%
1000 UNI$7,018.12$7,049.81
-0.45%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng22:08 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 UNI$3.51$3.2
+9.67%
1 UNI$7.02$6.4
+9.67%
5 UNI$35.09$32
+9.67%
10 UNI$70.18$64
+9.67%
50 UNI$350.91$319.98
+9.67%
100 UNI$701.81$639.95
+9.67%
500 UNI$3,509.06$3,199.75
+9.67%
1000 UNI$7,018.12$6,399.5
+9.67%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng22:08 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 UNI$3.51$2.57
+36.82%
1 UNI$7.02$5.13
+36.82%
5 UNI$35.09$25.65
+36.82%
10 UNI$70.18$51.3
+36.82%
50 UNI$350.91$256.52
+36.82%
100 UNI$701.81$513.04
+36.82%
500 UNI$3,509.06$2,565.18
+36.82%
1000 UNI$7,018.12$5,130.36
+36.82%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.