Máy tính và công cụ chuyển đổi Uniswap thành Bảng Anh
Chuyển đổi 1Uniswap (UNI) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 5.38 | Bitget
UNI
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Uniswap(UNI) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UNI với giá trị 1 UNI cho 5.38 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uniswap phổ biến nhất là UNI sang GBP, trong đó mã của Uniswap là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UNI thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Uniswap đã thay đổi -3.15% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uniswap(UNI) đã thay đổi -3.15% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 23:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Uniswap thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Uniswap là £ 5.38 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của £ 3,224,553,164.27 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,930,300 UNI. Khối lượng giao dịch của Uniswap đã thay đổi -15.67% (£ -15,134,018.41 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là £ 96,564,778.88.
Vốn hoá thị trường
$4.06B
Khối lượng 24h
$102.53M
Nguồn cung lưu hành
598.93M UNI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Uniswap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 UNI là £ 5.38 GBP , nghĩa là để mua 5 UNI, bạn phải trả £ 26.92 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.1857 UNI, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 9.29 UNI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Bảng Anh đã thay đổi -8.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.15%, đạt mức cao nhất là 5.57 GBP và mức thấp nhất là 5.38 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là £ 6.02 GBP , thay đổi -10.53% so với giá hiện tại. Uniswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +31.72% so với năm trước.
+£
0.5024GBPUNI đến GBP
Số lượng
23:25 hôm nay
0.5 UNI
£2.69
1 UNI
£5.38
5 UNI
£26.92
10 UNI
£53.84
50 UNI
£269.19
100 UNI
£538.39
500 UNI
£2,691.93
1000 UNI
£5,383.85
GBP đến UNI
Số lượng23:25 hôm nay
0.5GBP0.09287 UNI
1GBP0.1857 UNI
5GBP0.9287 UNI
10GBP1.86 UNI
50GBP9.29 UNI
100GBP18.57 UNI
500GBP92.87 UNI
1000GBP185.74 UNI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Uniswap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Uniswap thành một số loại tiền fiat khác.
Uniswap đến USD
1 UNI thành $ 6.78 USD
Uniswap đến GBP
1 UNI thành £ 5.38 GBP
Uniswap đến EUR
1 UNI thành € 6.27 EUR
Uniswap đến KRW
1 UNI thành ₩ 9,255.84 KRW
Uniswap đến CAD
1 UNI thành $ 9.26 CAD
Uniswap đến AUD
1 UNI thành $ 10.23 AUD
Uniswap đến JPY
1 UNI thành ¥ 1,060.41 JPY
Uniswap đến BRL
1 UNI thành R$ 34.76 BRL
Uniswap đến CNY
1 UNI thành ¥ 49.05 CNY
Uniswap đến TWD
1 UNI thành NT$ 219.2 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Uniswap.
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}8314 GBP
GameStop đến GBP
1 GME thành £ 0.01115 GBP
TARS Protocol đến GBP
1 TAI thành £ 0.06298 GBP
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 104.98 GBP
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 48,866.09 GBP
BounceBit đến GBP
1 BB thành £ 0.2919 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.45 GBP
Slothana đến GBP
1 SLOTH thành £ 0.03699 GBP
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 7.86 GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 113.17 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.