Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Uniswap

Máy tính và công cụ chuyển đổi Uniswap thành Đô la Đài Loan mới

Chuyển đổi 1Uniswap (UNI) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng NT$ 224.21 | Bitget
UNI
UNI
swap
TWD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Uniswap(UNI) thành Đô la Đài Loan mới(TWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UNI với giá trị 1 UNI cho 224.21 TWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin TWD

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uniswap phổ biến nhất là UNI sang TWD, trong đó mã của Uniswap là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UNI thành TWD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Uniswap đã thay đổi -3.38% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uniswap(UNI) đã thay đổi -3.38% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
NT$224.47
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
NT$224.7
0.1000% / 0.1000%
OKX
NT$224.6
0.080% / 0.100%
Huobi
NT$224.62
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
NT$224.6
0.1000% / 0.1000%
Bybit
NT$224.56
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
NT$224.65
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
NT$224.57
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 09:00:19(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap thành Đô la Đài Loan mới?

Tỷ lệ chuyển đổi Uniswap thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Uniswap là NT$ 224.21 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của NT$ 134,284,270,973.52 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,930,300 UNI. Khối lượng giao dịch của Uniswap đã thay đổi -5.25% (NT$ -184,586,723.51 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là NT$ 3,512,993,367.71.
Vốn hoá thị trường
$4.15B
Khối lượng 24h
$102.92M
Nguồn cung lưu hành
598.93M UNI

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Uniswap đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 UNI là NT$ 224.21 TWD , nghĩa là để mua 5 UNI, bạn phải trả NT$ 1,121.03 TWD . Ngược lại, NT$1 TWD có thể được giao dịch lấy 0.004460 UNI, trong khi NT$50 TWD có thể chuyển đổi thành 0.2230 UNI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -7.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.38%, đạt mức cao nhất là 232.07 TWD và mức thấp nhất là 219.35 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là NT$ 232.91 TWD , thay đổi -3.74% so với giá hiện tại. Uniswap đã thay đổi
+NT$
23.56TWD
, tương đương mức thay đổi +33.22% so với năm trước.

UNI đến TWD

Số lượng
09:49 am hôm nay
0.5 UNI
NT$112.1
1 UNI
NT$224.21
5 UNI
NT$1,121.03
10 UNI
NT$2,242.07
50 UNI
NT$11,210.34
100 UNI
NT$22,420.69
500 UNI
NT$112,103.43
1000 UNI
NT$224,206.85

TWD đến UNI

Số lượng09:49 am hôm nay
0.5TWD0.002230  UNI
1TWD0.004460  UNI
5TWD0.02230  UNI
10TWD0.04460  UNI
50TWD0.2230  UNI
100TWD0.4460  UNI
500TWD2.23  UNI
1000TWD4.46  UNI
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng09:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UNI$3.47$3.59
-3.38%
1 UNI$6.93$7.18
-3.38%
5 UNI$34.66$35.88
-3.38%
10 UNI$69.33$71.75
-3.38%
50 UNI$346.63$358.76
-3.38%
100 UNI$693.27$717.52
-3.38%
500 UNI$3,466.35$3,587.6
-3.38%
1000 UNI$6,932.7$7,175.2
-3.38%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng09:49 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 UNI$3.47$3.6
-3.74%
1 UNI$6.93$7.2
-3.74%
5 UNI$34.66$36.01
-3.74%
10 UNI$69.33$72.02
-3.74%
50 UNI$346.63$360.09
-3.74%
100 UNI$693.27$720.18
-3.74%
500 UNI$3,466.35$3,600.9
-3.74%
1000 UNI$6,932.7$7,201.81
-3.74%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng09:49 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 UNI$3.47$2.6
+33.22%
1 UNI$6.93$5.2
+33.22%
5 UNI$34.66$26.02
+33.22%
10 UNI$69.33$52.04
+33.22%
50 UNI$346.63$260.2
+33.22%
100 UNI$693.27$520.41
+33.22%
500 UNI$3,466.35$2,602.04
+33.22%
1000 UNI$6,932.7$5,204.08
+33.22%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.