Máy tính và công cụ chuyển đổi Cosmos thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Cosmos (ATOM) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 11,366.92 | Bitget
ATOM
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cosmos(ATOM) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ATOM với giá trị 1 ATOM cho 11,366.92 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cosmos phổ biến nhất là ATOM sang KRW, trong đó mã của Cosmos là ATOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ATOM thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cosmos đã thay đổi -2.96% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cosmos(ATOM) đã thay đổi -2.96% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ATOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 13:00:24(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cosmos thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Cosmos thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cosmos là ₩ 11,366.92 mỗi ATOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,443,679,153,929.08 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,930,660 ATOM. Khối lượng giao dịch của Cosmos đã thay đổi +7.95% (₩ 10,425,710,208.97 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATOM là ₩ 131,180,610,611.68.
Vốn hoá thị trường
$3.25B
Khối lượng 24h
$103.54M
Nguồn cung lưu hành
390.93M ATOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cosmos đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ATOM là ₩ 11,366.92 KRW , nghĩa là để mua 5 ATOM, bạn phải trả ₩ 56,834.62 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{4}8797 ATOM, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.004399 ATOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATOM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -10.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.96%, đạt mức cao nhất là 11,784.31 KRW và mức thấp nhất là 11,253.8 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ATOM là ₩ 11,291.99 KRW , thay đổi +0.66% so với giá hiện tại. Cosmos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.31% so với năm trước.
-₩
3,649.55KRWATOM đến KRW
Số lượng
13:15 hôm nay
0.5 ATOM
₩5,683.46
1 ATOM
₩11,366.92
5 ATOM
₩56,834.62
10 ATOM
₩113,669.23
50 ATOM
₩568,346.16
100 ATOM
₩1,136,692.32
500 ATOM
₩5,683,461.62
1000 ATOM
₩11,366,923.24
KRW đến ATOM
Số lượng13:15 hôm nay
0.5KRW0.{4}4399 ATOM
1KRW0.{4}8797 ATOM
5KRW0.0004399 ATOM
10KRW0.0008797 ATOM
50KRW0.004399 ATOM
100KRW0.008797 ATOM
500KRW0.04399 ATOM
1000KRW0.08797 ATOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Cosmos phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cosmos thành một số loại tiền fiat khác.
Cosmos đến USD
1 ATOM thành $ 8.31 USD
Cosmos đến GBP
1 ATOM thành £ 6.62 GBP
Cosmos đến EUR
1 ATOM thành € 7.7 EUR
Cosmos đến KRW
1 ATOM thành ₩ 11,366.92 KRW
Cosmos đến CAD
1 ATOM thành $ 11.36 CAD
Cosmos đến AUD
1 ATOM thành $ 12.57 AUD
Cosmos đến JPY
1 ATOM thành ¥ 1,300.13 JPY
Cosmos đến BRL
1 ATOM thành R$ 42.69 BRL
Cosmos đến CNY
1 ATOM thành ¥ 60.14 CNY
Cosmos đến TWD
1 ATOM thành NT$ 268.86 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cosmos.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01495 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 22.06 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 115.16 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 184,112.75 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,314,638.79 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 526.04 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,184.72 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 62.72 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,929.98 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 200,118.72 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.