Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Dogecoin

Máy tính và công cụ chuyển đổi Dogecoin thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Dogecoin (DOGE) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 199.96 | Bitget
DOGE
DOGE
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dogecoin(DOGE) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DOGE với giá trị 1 DOGE cho 199.96 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dogecoin phổ biến nhất là DOGE sang KRW, trong đó mã của Dogecoin là DOGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DOGE thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Dogecoin đã thay đổi -2.71% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dogecoin(DOGE) đã thay đổi -2.71% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành DOGE trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩199.87
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩199.5
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
₩199.53
0.1000% / 0.1000%
Kraken
₩200.26
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩199.49
0.080% / 0.100%
Huobi
₩199.54
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩199.5
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩199.88
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩199.54
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩199.62
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 20:00:20(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dogecoin thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Dogecoin thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dogecoin là ₩ 199.96 mỗi DOGE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 28,852,933,425,254.95 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,290,990,000 DOGE. Khối lượng giao dịch của Dogecoin đã thay đổi +1.56% (₩ 39,900,805,227.79 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOGE là ₩ 2,555,614,246,319.67.
Vốn hoá thị trường
$21.13B
Khối lượng 24h
$1.90B
Nguồn cung lưu hành
144.29B DOGE

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Dogecoin đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 DOGE là ₩ 199.96 KRW , nghĩa là để mua 5 DOGE, bạn phải trả ₩ 999.82 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.005001 DOGE, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.2500 DOGE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOGE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.71%, đạt mức cao nhất là 211.36 KRW và mức thấp nhất là 198.34 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DOGE là ₩ 205.1 KRW , thay đổi -2.51% so với giá hiện tại. Dogecoin đã thay đổi
+
101.14KRW
, tương đương mức thay đổi +102.32% so với năm trước.

DOGE đến KRW

Số lượng
20:58 hôm nay
0.5 DOGE
99.98
1 DOGE
199.96
5 DOGE
999.82
10 DOGE
1,999.64
50 DOGE
9,998.18
100 DOGE
19,996.35
500 DOGE
99,981.76
1000 DOGE
199,963.53

KRW đến DOGE

Số lượng20:58 hôm nay
0.5KRW0.002500  DOGE
1KRW0.005001  DOGE
5KRW0.02500  DOGE
10KRW0.05001  DOGE
50KRW0.2500  DOGE
100KRW0.5001  DOGE
500KRW2.5  DOGE
1000KRW5  DOGE
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng20:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DOGE$0.07321$0.07525
-2.71%
1 DOGE$0.1464$0.1505
-2.71%
5 DOGE$0.7321$0.7525
-2.71%
10 DOGE$1.46$1.5
-2.71%
50 DOGE$7.32$7.52
-2.71%
100 DOGE$14.64$15.05
-2.71%
500 DOGE$73.21$75.25
-2.71%
1000 DOGE$146.42$150.49
-2.71%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng20:58 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 DOGE$0.07321$0.07509
-2.51%
1 DOGE$0.1464$0.1502
-2.51%
5 DOGE$0.7321$0.7509
-2.51%
10 DOGE$1.46$1.5
-2.51%
50 DOGE$7.32$7.51
-2.51%
100 DOGE$14.64$15.02
-2.51%
500 DOGE$73.21$75.09
-2.51%
1000 DOGE$146.42$150.18
-2.51%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng20:58 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 DOGE$0.07321$0.03618
+102.32%
1 DOGE$0.1464$0.07236
+102.32%
5 DOGE$0.7321$0.3618
+102.32%
10 DOGE$1.46$0.7236
+102.32%
50 DOGE$7.32$3.62
+102.32%
100 DOGE$14.64$7.24
+102.32%
500 DOGE$73.21$36.18
+102.32%
1000 DOGE$146.42$72.36
+102.32%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.