AAVE
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aave(AAVE) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AAVE với giá trị 1 AAVE cho 31,503.23 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aave phổ biến nhất là AAVE sang LKR, trong đó mã của Aave là AAVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AAVE thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aave đã thay đổi +1.07% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aave(AAVE) đã thay đổi +1.07% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AAVE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs31,593.66 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Rs31,569.91 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rs31,566.9 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rs31,538.97 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rs31,557.88 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rs31,587.08 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs31,580.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rs31,593.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 07:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aave
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aave (AAVE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aave trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aave thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Aave thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aave là Rs 31,503.23 mỗi AAVE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 467,656,380,858.56 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,844,710 AAVE. Khối lượng giao dịch của Aave đã thay đổi +33.53% (Rs 5,401,070,901.26 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAVE là Rs 16,109,279,495.03.
Vốn hoá thị trường
$1.56B
Khối lượng 24h
$71.54M
Nguồn cung lưu hành
14.84M AAVE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aave đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AAVE là Rs 31,503.23 LKR , nghĩa là để mua 5 AAVE, bạn phải trả Rs 157,516.17 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.{4}3174 AAVE, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.001587 AAVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAVE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -5.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 31,677.49 LKR và mức thấp nhất là 30,709.67 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AAVE là Rs 26,495.51 LKR , thay đổi +18.90% so với giá hiện tại. Aave đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.26% so với năm trước.
+Rs
60.87LKRAAVE đến LKR
Số lượng
07:31 am hôm nay
0.5 AAVE
Rs15,751.62
1 AAVE
Rs31,503.23
5 AAVE
Rs157,516.17
10 AAVE
Rs315,032.35
50 AAVE
Rs1,575,161.73
100 AAVE
Rs3,150,323.46
500 AAVE
Rs15,751,617.28
1000 AAVE
Rs31,503,234.55
LKR đến AAVE
Số lượng07:31 am hôm nay
0.5LKR0.{4}1587 AAVE
1LKR0.{4}3174 AAVE
5LKR0.0001587 AAVE
10LKR0.0003174 AAVE
50LKR0.001587 AAVE
100LKR0.003174 AAVE
500LKR0.01587 AAVE
1000LKR0.03174 AAVE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AAVE | $52.39 | $51.84 | +1.07% |
1 AAVE | $104.78 | $103.67 | +1.07% |
5 AAVE | $523.89 | $518.36 | +1.07% |
10 AAVE | $1,047.78 | $1,036.72 | +1.07% |
50 AAVE | $5,238.91 | $5,183.6 | +1.07% |
100 AAVE | $10,477.82 | $10,367.21 | +1.07% |
500 AAVE | $52,389.12 | $51,836.04 | +1.07% |
1000 AAVE | $104,778.24 | $103,672.07 | +1.07% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AAVE | $52.39 | $44.06 | +18.90% |
1 AAVE | $104.78 | $88.12 | +18.90% |
5 AAVE | $523.89 | $440.61 | +18.90% |
10 AAVE | $1,047.78 | $881.23 | +18.90% |
50 AAVE | $5,238.91 | $4,406.14 | +18.90% |
100 AAVE | $10,477.82 | $8,812.28 | +18.90% |
500 AAVE | $52,389.12 | $44,061.39 | +18.90% |
1000 AAVE | $104,778.24 | $88,122.78 | +18.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AAVE | $52.39 | $32.29 | +62.26% |
1 AAVE | $104.78 | $64.58 | +62.26% |
5 AAVE | $523.89 | $322.88 | +62.26% |
10 AAVE | $1,047.78 | $645.76 | +62.26% |
50 AAVE | $5,238.91 | $3,228.79 | +62.26% |
100 AAVE | $10,477.82 | $6,457.58 | +62.26% |
500 AAVE | $52,389.12 | $32,287.9 | +62.26% |
1000 AAVE | $104,778.24 | $64,575.81 | +62.26% |
Dự đoán giá Aave
Giá của AAVE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AAVE, giá AAVE dự kiến sẽ đạt $123.4 vào năm 2025.
Giá của AAVE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá AAVE dự kiến sẽ tăng +6.00%. Đến cuối 2030, giá AAVE dự kiến sẽ đạt $283.7, với ROI tích lũy là +170.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aave phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aave thành một số loại tiền fiat khác.
Aave đến USD
1 AAVE thành $ 104.78 USD
Aave đến GBP
1 AAVE thành £ 82.25 GBP
Aave đến EUR
1 AAVE thành € 96.52 EUR
Aave đến KRW
1 AAVE thành ₩ 144,186.49 KRW
Aave đến CAD
1 AAVE thành $ 142.94 CAD
Aave đến AUD
1 AAVE thành $ 157.73 AUD
Aave đến JPY
1 AAVE thành ¥ 16,475.72 JPY
Aave đến BRL
1 AAVE thành R$ 549.64 BRL
Aave đến CNY
1 AAVE thành ¥ 759.64 CNY
Aave đến TWD
1 AAVE thành NT$ 3,391.29 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aave.
Notcoin đến LKR
1 NOT thành Rs 6.37 LKR
Panda Swap đến LKR
1 PANDA thành Rs 2.09 LKR
GameStop đến LKR
1 GME thành Rs 4.33 LKR
cat in a dogs world đến LKR
1 MEW thành Rs 1.33 LKR
Toncoin đến LKR
1 TON thành Rs 1,998.16 LKR
GameStop đến LKR
1 GSTOP thành Rs -- LKR
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 20,705,744.19 LKR
JasmyCoin đến LKR
1 JASMY thành Rs 10.28 LKR
Ondo đến LKR
1 ONDO thành Rs 428.81 LKR
Aevo đến LKR
1 AEVO thành Rs 306.04 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Aave và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Aave và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Aave theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Aave với 1 LKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Aave ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.