Máy tính và công cụ chuyển đổi XRP thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1XRP (XRP) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 694.12 | Bitget
XRP
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XRP(XRP) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRP với giá trị 1 XRP cho 694.12 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang KRW, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRP thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi +3.22% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi +3.22% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 04:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XRP là ₩ 694.12 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 38,425,852,664,186.34 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,359,177,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +42.06% (₩ 346,778,898,865.75 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là ₩ 824,517,572,864.75.
Vốn hoá thị trường
$28.06B
Khối lượng 24h
$855.40M
Nguồn cung lưu hành
55.36B XRP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của XRP đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XRP là ₩ 694.12 KRW , nghĩa là để mua 5 XRP, bạn phải trả ₩ 3,470.59 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.001441 XRP, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.07203 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -5.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.22%, đạt mức cao nhất là 700.63 KRW và mức thấp nhất là 672.05 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là ₩ 656.77 KRW , thay đổi +5.69% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.18% so với năm trước.
+₩
106.77KRWXRP đến KRW
Số lượng
04:43 am hôm nay
0.5 XRP
₩347.06
1 XRP
₩694.12
5 XRP
₩3,470.59
10 XRP
₩6,941.19
50 XRP
₩34,705.95
100 XRP
₩69,411.89
500 XRP
₩347,059.47
1000 XRP
₩694,118.93
KRW đến XRP
Số lượng04:43 am hôm nay
0.5KRW0.0007203 XRP
1KRW0.001441 XRP
5KRW0.007203 XRP
10KRW0.01441 XRP
50KRW0.07203 XRP
100KRW0.1441 XRP
500KRW0.7203 XRP
1000KRW1.44 XRP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi XRP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của XRP thành một số loại tiền fiat khác.
XRP đến USD
1 XRP thành $ 0.5069 USD
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 0.4037 GBP
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4700 EUR
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩ 694.12 KRW
XRP đến CAD
1 XRP thành $ 0.6935 CAD
XRP đến AUD
1 XRP thành $ 0.7678 AUD
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 79.29 JPY
XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 2.61 BRL
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 3.67 CNY
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$ 16.44 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với XRP.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 85,505,623.09 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,106.07 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01391 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,779.75 KRW
Jito đến KRW
1 JTO thành ₩ 5,611.39 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.4978 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 201,749.82 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 15,147.07 KRW
Qubic đến KRW
1 QUBIC thành ₩ 0.007204 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.