Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info XRP

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRP thành Euro

Chuyển đổi 1XRP (XRP) thành Euro (EUR) bằng € 0.4670 | Bitget
XRP
XRP
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XRP(XRP) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRP với giá trị 1 XRP cho 0.47 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang EUR, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRP thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi -0.80% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi -0.80% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€0.4701
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€0.4692
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
€0.4693
0.1000% / 0.1000%
Kraken
€0.4697
0.1000% / 0.1000%
OKX
€0.4695
0.080% / 0.100%
Huobi
€0.4695
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€0.4693
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€0.4702
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€0.4696
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
€0.4699
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 16:00:17(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRP là € 0.4670 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của € 25,851,668,169.67 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,359,177,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +11.72% (€ 102,726,922.08 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là € 876,322,645.21.
Vốn hoá thị trường
$27.97B
Khối lượng 24h
$1.06B
Nguồn cung lưu hành
55.36B XRP

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của XRP đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 XRP là € 0.4670 EUR , nghĩa là để mua 5 XRP, bạn phải trả € 2.33 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2.14 XRP, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 107.07 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Euro đã thay đổi -6.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 0.4729 EUR và mức thấp nhất là 0.4601 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là € 0.4548 EUR , thay đổi +2.68% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi
+
0.07189EUR
, tương đương mức thay đổi +18.20% so với năm trước.

XRP đến EUR

Số lượng
16:21 hôm nay
0.5 XRP
0.2335
1 XRP
0.4670
5 XRP
2.33
10 XRP
4.67
50 XRP
23.35
100 XRP
46.7
500 XRP
233.49
1000 XRP
466.98

EUR đến XRP

Số lượng16:21 hôm nay
0.5EUR1.07  XRP
1EUR2.14  XRP
5EUR10.71  XRP
10EUR21.41  XRP
50EUR107.07  XRP
100EUR214.14  XRP
500EUR1,070.71  XRP
1000EUR2,141.42  XRP
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng16:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XRP$0.2526$0.2546
-0.80%
1 XRP$0.5052$0.5093
-0.80%
5 XRP$2.53$2.55
-0.80%
10 XRP$5.05$5.09
-0.80%
50 XRP$25.26$25.46
-0.80%
100 XRP$50.52$50.93
-0.80%
500 XRP$252.61$254.64
-0.80%
1000 XRP$505.23$509.29
-0.80%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng16:21 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 XRP$0.2526$0.2460
+2.68%
1 XRP$0.5052$0.4920
+2.68%
5 XRP$2.53$2.46
+2.68%
10 XRP$5.05$4.92
+2.68%
50 XRP$25.26$24.6
+2.68%
100 XRP$50.52$49.2
+2.68%
500 XRP$252.61$246.02
+2.68%
1000 XRP$505.23$492.03
+2.68%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng16:21 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 XRP$0.2526$0.2137
+18.20%
1 XRP$0.5052$0.4274
+18.20%
5 XRP$2.53$2.14
+18.20%
10 XRP$5.05$4.27
+18.20%
50 XRP$25.26$21.37
+18.20%
100 XRP$50.52$42.74
+18.20%
500 XRP$252.61$213.72
+18.20%
1000 XRP$505.23$427.44
+18.20%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.