XRP
BGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XRP(XRP) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRP với giá trị 1 XRP cho 0.95 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang BGN, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRP thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi +0.24% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi +0.24% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | лв0.9537 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | лв0.9555 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | лв0.9553 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | лв0.9545 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | лв0.9553 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | лв0.9552 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | лв0.9554 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | лв0.9535 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | лв0.9552 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | лв0.9553 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 22:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua XRP
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua XRP (XRP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua XRP trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XRP là лв 0.9550 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của лв 52,800,560,242.85 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,288,950,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +73.37% (лв 1,649,122,930.32 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là лв 2,247,533,118.07.
Vốn hoá thị trường
$29.21B
Khối lượng 24h
$2.16B
Nguồn cung lưu hành
55.29B XRP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của XRP đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XRP là лв 0.9550 BGN , nghĩa là để mua 5 XRP, bạn phải trả лв 4.77 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 1.05 XRP, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 52.36 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Lev Bulgari đã thay đổi +2.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.9747 BGN và mức thấp nhất là 0.9208 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là лв 0.9947 BGN , thay đổi -3.99% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +16.52% so với năm trước.
+лв
0.1353BGNXRP đến BGN
Số lượng
22:12 hôm nay
0.5 XRP
лв0.4775
1 XRP
лв0.9550
5 XRP
лв4.77
10 XRP
лв9.55
50 XRP
лв47.75
100 XRP
лв95.5
500 XRP
лв477.5
1000 XRP
лв954.99
BGN đến XRP
Số lượng22:12 hôm nay
0.5BGN0.5236 XRP
1BGN1.05 XRP
5BGN5.24 XRP
10BGN10.47 XRP
50BGN52.36 XRP
100BGN104.71 XRP
500BGN523.56 XRP
1000BGN1,047.13 XRP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2642 | $0.2635 | +0.24% |
1 XRP | $0.5283 | $0.5271 | +0.24% |
5 XRP | $2.64 | $2.64 | +0.24% |
10 XRP | $5.28 | $5.27 | +0.24% |
50 XRP | $26.42 | $26.35 | +0.24% |
100 XRP | $52.83 | $52.71 | +0.24% |
500 XRP | $264.16 | $263.54 | +0.24% |
1000 XRP | $528.32 | $527.07 | +0.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:12 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2642 | $0.2751 | -3.99% |
1 XRP | $0.5283 | $0.5503 | -3.99% |
5 XRP | $2.64 | $2.75 | -3.99% |
10 XRP | $5.28 | $5.5 | -3.99% |
50 XRP | $26.42 | $27.51 | -3.99% |
100 XRP | $52.83 | $55.03 | -3.99% |
500 XRP | $264.16 | $275.13 | -3.99% |
1000 XRP | $528.32 | $550.27 | -3.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:12 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2642 | $0.2267 | +16.52% |
1 XRP | $0.5283 | $0.4535 | +16.52% |
5 XRP | $2.64 | $2.27 | +16.52% |
10 XRP | $5.28 | $4.53 | +16.52% |
50 XRP | $26.42 | $22.67 | +16.52% |
100 XRP | $52.83 | $45.35 | +16.52% |
500 XRP | $264.16 | $226.73 | +16.52% |
1000 XRP | $528.32 | $453.45 | +16.52% |
Dự đoán giá XRP
Giá của XRP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XRP, giá XRP dự kiến sẽ đạt $0.7871 vào năm 2025.
Giá của XRP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá XRP dự kiến sẽ tăng -12.00%. Đến cuối 2030, giá XRP dự kiến sẽ đạt $1.17, với ROI tích lũy là +121.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi XRP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của XRP thành một số loại tiền fiat khác.
XRP đến USD
1 XRP thành $ 0.5283 USD
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 0.4161 GBP
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4885 EUR
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩ 723.09 KRW
XRP đến CAD
1 XRP thành $ 0.7253 CAD
XRP đến AUD
1 XRP thành $ 0.7998 AUD
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 82.92 JPY
XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 2.72 BRL
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 3.83 CNY
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$ 17.05 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với XRP.
Pepe đến BGN
1 PEPE thành лв 0.{4}2702 BGN
Notcoin đến BGN
1 NOT thành лв 0.008871 BGN
Gorilla đến BGN
1 GORILLA thành лв 0.009941 BGN
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 122,509.78 BGN
Oasys đến BGN
1 OAS thành лв 0.1231 BGN
Ethena đến BGN
1 ENA thành лв 1.6 BGN
Ethereum đến BGN
1 ETH thành лв 6,916.68 BGN
Retik Finance đến BGN
1 RETIK thành лв 2.39 BGN
Solana đến BGN
1 SOL thành лв 321.58 BGN
Render đến BGN
1 RNDR thành лв 18.54 BGN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua XRP với 1 BGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua XRP ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.