Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info USDC

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDC thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1USDC (USDC) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 1,367.65 | Bitget
USDC
USDC
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi USDC(USDC) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDC với giá trị 1 USDC cho 1,367.65 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDC phổ biến nhất là USDC sang KRW, trong đó mã của USDC là USDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDC thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, USDC đã thay đổi +0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDC(USDC) đã thay đổi +0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành USDC trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩1,368.35
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩1,368.49
0.1000% / 0.1000%
Kraken
₩1,368.49
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩1,368.49
0.080% / 0.100%
Huobi
₩1,368.08
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩1,368.49
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩1,368.35
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩1,368.36
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩1,368.62
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 14:00:20(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi USDC thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDC là ₩ 1,367.65 mỗi USDC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 45,265,870,162,492.76 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,097,595,000 USDC. Khối lượng giao dịch của USDC đã thay đổi +24.01% (₩ 1,546,531,082,386.18 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC là ₩ 6,442,403,125,892.72.
Vốn hoá thị trường
$33.10B
Khối lượng 24h
$5.84B
Nguồn cung lưu hành
33.10B USDC

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của USDC đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 USDC là ₩ 1,367.65 KRW , nghĩa là để mua 5 USDC, bạn phải trả ₩ 6,838.24 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0007312 USDC, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.03656 USDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 1,369.53 KRW và mức thấp nhất là 1,366.89 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC là ₩ 1,367.49 KRW , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. USDC đã thay đổi
-
0.08140KRW
, tương đương mức thay đổi -0.01% so với năm trước.

USDC đến KRW

Số lượng
14:40 hôm nay
0.5 USDC
683.82
1 USDC
1,367.65
5 USDC
6,838.24
10 USDC
13,676.48
50 USDC
68,382.42
100 USDC
136,764.83
500 USDC
683,824.16
1000 USDC
1,367,648.32

KRW đến USDC

Số lượng14:40 hôm nay
0.5KRW0.0003656  USDC
1KRW0.0007312  USDC
5KRW0.003656  USDC
10KRW0.007312  USDC
50KRW0.03656  USDC
100KRW0.07312  USDC
500KRW0.3656  USDC
1000KRW0.7312  USDC
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng14:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDC$0.5000$0.5000
+0.00%
1 USDC$1.0000$1.0000
+0.00%
5 USDC$5$5
+0.00%
10 USDC$10$10
+0.00%
50 USDC$50$50
+0.00%
100 USDC$100$100
+0.00%
500 USDC$499.99$499.99
+0.00%
1000 USDC$999.99$999.98
+0.00%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng14:40 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 USDC$0.5000$0.4999
+0.01%
1 USDC$1.0000$0.9999
+0.01%
5 USDC$5$5
+0.01%
10 USDC$10$10
+0.01%
50 USDC$50$49.99
+0.01%
100 USDC$100$99.99
+0.01%
500 USDC$499.99$499.94
+0.01%
1000 USDC$999.99$999.87
+0.01%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng14:40 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 USDC$0.5000$0.5000
-0.01%
1 USDC$1.0000$1
-0.01%
5 USDC$5$5
-0.01%
10 USDC$10$10
-0.01%
50 USDC$50$50
-0.01%
100 USDC$100$100
-0.01%
500 USDC$499.99$500.02
-0.01%
1000 USDC$999.99$1,000.05
-0.01%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.