USDC
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi USDC(USDC) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDC với giá trị 1 USDC cho 2,100.24 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDC phổ biến nhất là USDC sang MMK, trong đó mã của USDC là USDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDC thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, USDC đã thay đổi +0.01% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDC(USDC) đã thay đổi +0.01% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành USDC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks2,101.96 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Ks2,102.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | Ks2,102.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ks2,101.75 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks2,101.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks2,101.75 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ks2,101.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks2,102.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Ks2,102.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 20:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua USDC
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua USDC (USDC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua USDC trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi USDC thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDC là Ks 2,100.24 mỗi USDC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 68,909,133,375,025.77 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,810,056,000 USDC. Khối lượng giao dịch của USDC đã thay đổi +26.83% (Ks 4,339,979,456,192.08 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC là Ks 16,178,438,796,348.57.
Vốn hoá thị trường
$32.81B
Khối lượng 24h
$9.77B
Nguồn cung lưu hành
32.81B USDC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của USDC đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USDC là Ks 2,100.24 MMK , nghĩa là để mua 5 USDC, bạn phải trả Ks 10,501.22 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.0004761 USDC, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.02381 USDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 2,103.37 MMK và mức thấp nhất là 2,098.64 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC là Ks 2,099.87 MMK , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. USDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.02% so với năm trước.
+Ks
0.3581MMKUSDC đến MMK
Số lượng
20:57 hôm nay
0.5 USDC
Ks1,050.12
1 USDC
Ks2,100.24
5 USDC
Ks10,501.22
10 USDC
Ks21,002.44
50 USDC
Ks105,012.22
100 USDC
Ks210,024.44
500 USDC
Ks1,050,122.21
1000 USDC
Ks2,100,244.42
MMK đến USDC
Số lượng20:57 hôm nay
0.5MMK0.0002381 USDC
1MMK0.0004761 USDC
5MMK0.002381 USDC
10MMK0.004761 USDC
50MMK0.02381 USDC
100MMK0.04761 USDC
500MMK0.2381 USDC
1000MMK0.4761 USDC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDC | $0.5000 | $0.5000 | +0.01% |
1 USDC | $1 | $1 | +0.01% |
5 USDC | $5 | $5 | +0.01% |
10 USDC | $10 | $10 | +0.01% |
50 USDC | $50 | $50 | +0.01% |
100 USDC | $100.01 | $100 | +0.01% |
500 USDC | $500.04 | $500 | +0.01% |
1000 USDC | $1,000.09 | $1,000 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USDC | $0.5000 | $0.5000 | +0.02% |
1 USDC | $1 | $0.9999 | +0.02% |
5 USDC | $5 | $5 | +0.02% |
10 USDC | $10 | $10 | +0.02% |
50 USDC | $50 | $50 | +0.02% |
100 USDC | $100.01 | $99.99 | +0.02% |
500 USDC | $500.04 | $499.95 | +0.02% |
1000 USDC | $1,000.09 | $999.91 | +0.02% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USDC | $0.5000 | $0.5000 | +0.02% |
1 USDC | $1 | $0.9999 | +0.02% |
5 USDC | $5 | $5 | +0.02% |
10 USDC | $10 | $10 | +0.02% |
50 USDC | $50 | $50 | +0.02% |
100 USDC | $100.01 | $99.99 | +0.02% |
500 USDC | $500.04 | $499.96 | +0.02% |
1000 USDC | $1,000.09 | $999.91 | +0.02% |
Dự đoán giá USDC
Giá của USDC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USDC, giá USDC dự kiến sẽ đạt $1.55 vào năm 2025.
Giá của USDC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá USDC dự kiến sẽ tăng -16.00%. Đến cuối 2030, giá USDC dự kiến sẽ đạt $1.46, với ROI tích lũy là +46.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi USDC phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của USDC thành một số loại tiền fiat khác.
USDC đến USD
1 USDC thành $ 1 USD
USDC đến GBP
1 USDC thành £ 0.7876 GBP
USDC đến EUR
1 USDC thành € 0.9253 EUR
USDC đến KRW
1 USDC thành ₩ 1,367.73 KRW
USDC đến CAD
1 USDC thành $ 1.37 CAD
USDC đến AUD
1 USDC thành $ 1.51 AUD
USDC đến JPY
1 USDC thành ¥ 156.91 JPY
USDC đến BRL
1 USDC thành R$ 5.16 BRL
USDC đến CNY
1 USDC thành ¥ 7.25 CNY
USDC đến TWD
1 USDC thành NT$ 32.28 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với USDC.
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.02962 MMK
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 10.04 MMK
Gorilla đến MMK
1 GORILLA thành Ks 11.05 MMK
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 142,000,583.45 MMK
Oasys đến MMK
1 OAS thành Ks 140.99 MMK
Ethena đến MMK
1 ENA thành Ks 1,796.54 MMK
Ethereum đến MMK
1 ETH thành Ks 7,866,397.96 MMK
Retik Finance đến MMK
1 RETIK thành Ks 2,768.41 MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 360,068.63 MMK
Render đến MMK
1 RNDR thành Ks 21,442.7 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua USDC với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua USDC ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.