Máy tính và công cụ chuyển đổi Theta Network thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Theta Network (THETA) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 2,702.17 | Bitget
THETA
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Theta Network(THETA) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 THETA với giá trị 1 THETA cho 2,702.17 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Theta Network phổ biến nhất là THETA sang KRW, trong đó mã của Theta Network là THETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi THETA thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Theta Network đã thay đổi -1.99% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Theta Network(THETA) đã thay đổi -1.99% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành THETA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 10:00:21(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Network thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Theta Network thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Theta Network là ₩ 2,702.17 mỗi THETA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 2,702,169,870,964.12 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 THETA. Khối lượng giao dịch của Theta Network đã thay đổi -9.96% (₩ -4,276,108,877.19 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THETA là ₩ 42,913,862,121.07.
Vốn hoá thị trường
$1.98B
Khối lượng 24h
$28.24M
Nguồn cung lưu hành
1.00B THETA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Theta Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 THETA là ₩ 2,702.17 KRW , nghĩa là để mua 5 THETA, bạn phải trả ₩ 13,510.85 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0003701 THETA, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.01850 THETA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 THETA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -12.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.99%, đạt mức cao nhất là 2,811.24 KRW và mức thấp nhất là 2,648.5 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 THETA là ₩ 2,845.3 KRW , thay đổi -5.03% so với giá hiện tại. Theta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +115.07% so với năm trước.
+₩
79.16KRWTHETA đến KRW
Số lượng
10:17 am hôm nay
0.5 THETA
₩1,351.08
1 THETA
₩2,702.17
5 THETA
₩13,510.85
10 THETA
₩27,021.7
50 THETA
₩135,108.5
100 THETA
₩270,216.99
500 THETA
₩1,351,084.95
1000 THETA
₩2,702,169.9
KRW đến THETA
Số lượng10:17 am hôm nay
0.5KRW0.0001850 THETA
1KRW0.0003701 THETA
5KRW0.001850 THETA
10KRW0.003701 THETA
50KRW0.01850 THETA
100KRW0.03701 THETA
500KRW0.1850 THETA
1000KRW0.3701 THETA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Theta Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Theta Network thành một số loại tiền fiat khác.
Theta Network đến USD
1 THETA thành $ 1.98 USD
Theta Network đến GBP
1 THETA thành £ 1.58 GBP
Theta Network đến EUR
1 THETA thành € 1.83 EUR
Theta Network đến KRW
1 THETA thành ₩ 2,702.17 KRW
Theta Network đến CAD
1 THETA thành $ 2.7 CAD
Theta Network đến AUD
1 THETA thành $ 2.99 AUD
Theta Network đến JPY
1 THETA thành ¥ 308.91 JPY
Theta Network đến BRL
1 THETA thành R$ 10.19 BRL
Theta Network đến CNY
1 THETA thành ¥ 14.3 CNY
Theta Network đến TWD
1 THETA thành NT$ 63.88 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Theta Network.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01446 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 19 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 118.68 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 183,673.95 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,307,166.93 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 568.04 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,571.73 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 71.89 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,890.63 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 199,745.82 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.