Máy tính và công cụ chuyển đổi Theta Network thành Euro
Chuyển đổi 1Theta Network (THETA) thành Euro (EUR) bằng € 1.82 | Bitget
THETA
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Theta Network(THETA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 THETA với giá trị 1 THETA cho 1.82 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Theta Network phổ biến nhất là THETA sang EUR, trong đó mã của Theta Network là THETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi THETA thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Theta Network đã thay đổi -1.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Theta Network(THETA) đã thay đổi -1.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành THETA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 02:00:17(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Network thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Theta Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Theta Network là € 1.82 mỗi THETA, với tổng vốn hoá thị trường của € 1,822,290,415.18 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 THETA. Khối lượng giao dịch của Theta Network đã thay đổi +72.01% (€ 14,381,667.51 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THETA là € 19,973,123.45.
Vốn hoá thị trường
$1.97B
Khối lượng 24h
$37.06M
Nguồn cung lưu hành
1.00B THETA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Theta Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 THETA là € 1.82 EUR , nghĩa là để mua 5 THETA, bạn phải trả € 9.11 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.5488 THETA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 27.44 THETA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 THETA thành Euro đã thay đổi -13.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.03%, đạt mức cao nhất là 1.9 EUR và mức thấp nhất là 1.82 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 THETA là € 1.8 EUR , thay đổi +1.32% so với giá hiện tại. Theta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +117.24% so với năm trước.
+€
0.05661EURTHETA đến EUR
Số lượng
02:10 am hôm nay
0.5 THETA
€0.9111
1 THETA
€1.82
5 THETA
€9.11
10 THETA
€18.22
50 THETA
€91.11
100 THETA
€182.23
500 THETA
€911.15
1000 THETA
€1,822.29
EUR đến THETA
Số lượng02:10 am hôm nay
0.5EUR0.2744 THETA
1EUR0.5488 THETA
5EUR2.74 THETA
10EUR5.49 THETA
50EUR27.44 THETA
100EUR54.88 THETA
500EUR274.38 THETA
1000EUR548.76 THETA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Theta Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Theta Network thành một số loại tiền fiat khác.
Theta Network đến USD
1 THETA thành $ 1.97 USD
Theta Network đến GBP
1 THETA thành £ 1.57 GBP
Theta Network đến EUR
1 THETA thành € 1.82 EUR
Theta Network đến KRW
1 THETA thành ₩ 2,690.48 KRW
Theta Network đến CAD
1 THETA thành $ 2.69 CAD
Theta Network đến AUD
1 THETA thành $ 2.98 AUD
Theta Network đến JPY
1 THETA thành ¥ 307.27 JPY
Theta Network đến BRL
1 THETA thành R$ 10.14 BRL
Theta Network đến CNY
1 THETA thành ¥ 14.22 CNY
Theta Network đến TWD
1 THETA thành NT$ 63.73 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Theta Network.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 57,966.45 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.7443 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9195 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.41 EUR
Jito đến EUR
1 JTO thành € 3.79 EUR
Hank đến EUR
1 HANK thành € 0.0003530 EUR
Ethena đến EUR
1 ENA thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 136.46 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 10.36 EUR
Qubic đến EUR
1 QUBIC thành € 0.{5}4924 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.