Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Stellar

Máy tính và công cụ chuyển đổi Stellar thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Stellar (XLM) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 142.12 | Bitget
XLM
XLM
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stellar(XLM) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XLM với giá trị 1 XLM cho 142.12 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang KRW, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XLM thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi +0.61% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi +0.61% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩141.94
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩142.07
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
₩141.38
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩141.92
0.080% / 0.100%
Huobi
₩141.91
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩141.94
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩141.9
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩141.93
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩141.83
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 07:00:25(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stellar thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stellar là ₩ 142.12 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,113,195,972,949.08 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,941,548,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi +7.84% (₩ 5,260,633,461.66 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là ₩ 67,136,739,049.
Vốn hoá thị trường
$3.01B
Khối lượng 24h
$52.90M
Nguồn cung lưu hành
28.94B XLM

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 XLM là ₩ 142.12 KRW , nghĩa là để mua 5 XLM, bạn phải trả ₩ 710.6 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.007036 XLM, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.3518 XLM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 144.64 KRW và mức thấp nhất là 140.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là ₩ 150.3 KRW , thay đổi -5.44% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi
+
20.73KRW
, tương đương mức thay đổi +17.08% so với năm trước.

XLM đến KRW

Số lượng
07:38 am hôm nay
0.5 XLM
71.06
1 XLM
142.12
5 XLM
710.6
10 XLM
1,421.21
50 XLM
7,106.04
100 XLM
14,212.08
500 XLM
71,060.4
1000 XLM
142,120.81

KRW đến XLM

Số lượng07:38 am hôm nay
0.5KRW0.003518  XLM
1KRW0.007036  XLM
5KRW0.03518  XLM
10KRW0.07036  XLM
50KRW0.3518  XLM
100KRW0.7036  XLM
500KRW3.52  XLM
1000KRW7.04  XLM
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng07:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XLM$0.05192$0.05161
+0.61%
1 XLM$0.1038$0.1032
+0.61%
5 XLM$0.5192$0.5161
+0.61%
10 XLM$1.04$1.03
+0.61%
50 XLM$5.19$5.16
+0.61%
100 XLM$10.38$10.32
+0.61%
500 XLM$51.92$51.61
+0.61%
1000 XLM$103.84$103.21
+0.61%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng07:38 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 XLM$0.05192$0.05491
-5.44%
1 XLM$0.1038$0.1098
-5.44%
5 XLM$0.5192$0.5491
-5.44%
10 XLM$1.04$1.1
-5.44%
50 XLM$5.19$5.49
-5.44%
100 XLM$10.38$10.98
-5.44%
500 XLM$51.92$54.91
-5.44%
1000 XLM$103.84$109.81
-5.44%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng07:38 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 XLM$0.05192$0.04435
+17.08%
1 XLM$0.1038$0.08869
+17.08%
5 XLM$0.5192$0.4435
+17.08%
10 XLM$1.04$0.8869
+17.08%
50 XLM$5.19$4.43
+17.08%
100 XLM$10.38$8.87
+17.08%
500 XLM$51.92$44.35
+17.08%
1000 XLM$103.84$88.69
+17.08%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.